Tấm nhựa nano giá bao nhiêu khi mua từ nhà máy sản xuất?

1. Mua tấm nhựa nano tại xưởng có rẻ không

Giá từ xưởng luôn thấp hơn đại lý

Khi mua tấm nhựa nano trực tiếp từ nhà máy sản xuất, bạn sẽ được hưởng giá gốc chưa qua trung gian. Thông thường, giá sẽ rẻ hơn 10–25% so với các cửa hàng bán lẻ, đặc biệt khi mua theo số lượng lớn.

💰 Mua càng nhiều – đơn giá càng giảm.

Chỉ phù hợp nếu bạn có nhu cầu số lượng

Tuy nhiên, một số nhà máy không phục vụ khách mua lẻ dưới 10 tấm hoặc 20m². Vì vậy, nếu bạn là gia chủ chỉ cần một phòng nhỏ, mức giá tại xưởng có thể không rẻ hơn so với đại lý gần nhà.


2. Giá gốc và giá bán lẻ khác gì nhau

Giá gốc chưa bao gồm các dịch vụ cộng thêm

Giá tại nhà máy là giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển, cắt tấm, thi công, nên thấp hơn đáng kể so với giá đại lý. Trong khi đó, giá bán lẻ đã bao trọn gói một phần dịch vụ đi kèm.

Hạng mụcGiá xưởngGiá đại lý
Tấm vân đá trắng265.000đ310.000đ
Tấm vân gỗ bóng mờ280.000đ340.000đ

Mua tại đại lý có thể tiện hơn

Nếu bạn không có xe vận chuyển, không quen thi công, thì mức chênh lệch giá từ 30–50.000đ không đáng kể so với sự tiện lợi. Vì vậy, tùy vào nhu cầu thực tế mà lựa chọn nơi mua.


3. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xuất xưởng

Chủng loại, độ dày và mẫu mã

Giá tại xưởng sẽ thay đổi theo loại tấm (bóng gương, vân đá, vân gỗ), độ dày (2.6mm, 3.0mm), kích thước, và khoảng cách vận chuyển đến nơi nhận. Những tấm càng cầu kỳ, giá càng cao.

Bảng giá tham khảo phổ biến

Loại tấmĐộ dàyGiá/m² tại xưởng
Nano vân đá trắng mờ2.6mm~260.000đ
Nano vân gỗ bóng mờ3.0mm~290.000đ
Nano giả xi măng2.6mm~270.000đ

4. Giá bán theo kích thước tấm tiêu chuẩn

Tấm càng lớn, đơn giá càng ổn

Tấm nhựa nano thường có kích thước tiêu chuẩn 1220 x 2440mm, tương đương 2.98m²/tấm. Nếu bạn mua nguyên tấm, giá tính theo m² sẽ rẻ hơn so với mua lẻ từng mảnh nhỏ.

📏 Nguyên tấm = tiết kiệm chi phí thi công.

Cắt theo yêu cầu sẽ tính thêm phí

Một số nhà máy có hỗ trợ cắt lẻ theo yêu cầu, nhưng sẽ tính thêm từ 10.000–25.000đ/tấm tùy độ phức tạp. Hãy cân nhắc đặt theo chuẩn nếu muốn tiết kiệm chi phí.


5. So sánh giá giữa các loại bề mặt

Nano bóng gương thường cao hơn 10–15%

Tấm có bề mặt bóng gương, do công đoạn xử lý kỹ hơn, sẽ có giá cao hơn từ 30.000–40.000đ/m² so với các dòng mờ nhẹ hoặc vân gỗ. Đây là lựa chọn được ưa chuộng cho showroom, trần nhà.

Bóng đẹp = chi phí cao hơn.

Bề mặt vân xi măng, vân đá giá trung bình

Tấm nano vân xi măng, vân đá trắng, vân cẩm thạch có mức giá tầm trung và dễ phối nội thất. Giá phổ biến dao động từ 260.000–290.000đ/m² khi mua từ nhà máy.


6. Giá tấm bóng gương tại nhà máy

Giá phổ biến từ 280.000–320.000đ/m²

Tùy theo thương hiệu và độ bóng, các tấm bóng gương như vân đá đen tuyền, trắng vân mây, vân kim sa sẽ có giá cao hơn. Tuy nhiên, mua tại nhà máy vẫn rẻ hơn cửa hàng 40.000–60.000đ/m².

💎 Tấm bóng gương = tường sang – giá nhỉnh hơn.

So sánh theo mã sản phẩm

Mã sản phẩmMàu sắc – vânGiá tại xưởng
BGG-001Trắng gương~300.000đ/m²
BGG-008Đen ánh kim~320.000đ/m²

7. Giá tấm nano vân gỗ xuất xưởng

Dòng vân gỗ giá mềm và dễ phối

Tấm nhựa nano vân gỗ sáng, vân gỗ sồi, hoặc óc chó nhạt, có giá xuất xưởng dao động từ 270.000–290.000đ/m², rất được ưa chuộng trong phòng khách, phòng ngủ, showroom.

🌳 Đẹp – sang – bền – giá vừa tầm.

Mẫu vân gỗ trầm giá cao hơn

Với các mẫu vân gỗ đậm, bóng cao, phủ UV chống trầy, giá có thể lên tới 310.000–330.000đ/m², tùy chất lượng in vân và độ phủ. Càng sắc nét – càng cao tiền.

8. Có được chọn màu khi mua tại xưởng

Hầu hết nhà máy có sẵn mẫu màu

Khi mua trực tiếp từ nhà máy, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn mẫu màu, vân gỗ, vân đá hoặc ánh kim theo bảng mã. Tuy nhiên, một số mã hiếm hoặc mới ra mắt có thể cần đặt trước vài ngày.

🎨 Xưởng = nhiều lựa chọn – nhưng cần chốt sớm.

Đặt riêng màu có thể phát sinh chi phí

Nếu bạn muốn đặt riêng một màu không có sẵn, một số nhà máy có thể thu thêm phụ phí từ 10.000–20.000đ/m² do quy trình in vân riêng. Hãy hỏi kỹ trước khi chốt đơn.


9. Mua số lượng bao nhiêu được giá sỉ

Từ 30m² trở lên được tính sỉ

Đa số nhà máy bắt đầu tính giá sỉ từ mức 10–15 tấm, tức khoảng 30–45m². Khi đó, giá giảm từ 5.000–15.000đ/m² tùy loại sản phẩm.

📦 Mua nhiều = giá giảm – ưu đãi vận chuyển.

Ưu đãi theo từng ngưỡng số lượng

Số lượng muaMức giá giảm ước tính
Dưới 10 tấmGiá lẻ (không giảm)
10–30 tấmGiảm 5.000đ/m²
30–50 tấmGiảm 10.000đ/m²
>50 tấmĐàm phán theo hợp đồng

10. Giá tấm nano nếu mua lẻ tại xưởng

Vẫn được bán lẻ nhưng ít ưu đãi

Một số nhà máy chấp nhận bán lẻ từ 1–2 tấm, nhưng giá có thể ngang hoặc cao hơn đại lý nếu bạn không tự vận chuyển, vì không có chính sách hỗ trợ nhỏ lẻ như cửa hàng.

🛒 Mua ít tại xưởng = phải tự chủ động mọi khâu.

Có thể bị tính thêm chi phí phụ

Phí bốc xếp, chiết cắt, vận chuyển nội bộ thường được tách riêng, vì vậy hãy hỏi rõ trước khi đặt. Nếu bạn chỉ mua 1–2 tấm, nên cân nhắc kỹ giữa nhà máy và đại lý gần nhà.


11. So sánh giá xưởng miền Bắc và miền Nam

Có sự chênh lệch nhỏ giữa hai vùng

Do vị trí nhà máy, nguyên liệu và nhân công khác nhau, giá tại xưởng ở miền Bắc thường rẻ hơn khoảng 5–10% so với miền Nam. Tuy nhiên, sự chênh lệch này chỉ rõ khi mua số lượng lớn.

🧭 Chênh nhẹ – nhưng vận chuyển xa thì như nhau.

Yếu tố khoảng cách vẫn là quyết định chính

Nếu bạn ở TP.HCM nhưng mua từ xưởng tại Hà Nội, tiền vận chuyển có thể cao hơn mức giá tiết kiệm được, vì vậy ưu tiên chọn nhà máy gần khu vực để tối ưu chi phí tổng.


12. Nhà máy có nhận thi công không

Một số nhà máy có đội thợ riêng

Một số xưởng lớn có đội thi công chuyên nghiệp đi kèm, tính thêm phí theo m² (khoảng 70.000–120.000đ/m²). Điều này giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng và bảo hành.

🔧 Thi công đúng kỹ thuật = tăng tuổi thọ tấm.

Thi công ngoài xưởng thường phải tự tìm

Nhiều nhà máy chỉ giao hàng, không nhận thi công. Khi đó, bạn cần thuê thợ bên ngoài hoặc làm qua đại lý. Hãy kiểm tra kỹ tay nghề và quy trình lắp đặt để tránh hỏng vật tư.


13. Giá có bao gồm phí vận chuyển không

Thường chưa bao gồm phí giao hàng

Giá tại xưởng thường chỉ áp dụng cho việc “lấy tại kho”, không bao gồm vận chuyển đến công trình. Tùy vào khoảng cách và số lượng, phí giao hàng có thể từ 300.000–800.000đ/lượt.

🚚 Tự lấy = giá rẻ hơn – cần có xe phù hợp.

Một số xưởng hỗ trợ giao miễn phí nội thành

Nếu bạn ở gần xưởng hoặc mua số lượng nhiều, một số đơn vị sẽ hỗ trợ giao hàng miễn phí trong phạm vi 5–10km, nhưng không kèm bốc xếp hoặc cắt tấm tại chỗ.


14. Giá tăng giảm theo mùa không

Có – phụ thuộc vào mùa xây dựng

Vào cao điểm mùa xây dựng (tháng 3–6 và 9–12), nhu cầu cao khiến giá một số mẫu tăng nhẹ 5.000–10.000đ/m², đặc biệt là các mẫu bán chạy như vân đá trắng, gỗ sáng, bóng gương.

📈 Mùa cao điểm = giá tăng – phải đặt sớm.

Nên mua vào đầu năm hoặc sau Tết

Thời điểm tháng 1–2 hoặc tháng 7–8, khi nhu cầu thị trường chững lại, giá từ nhà máy thường ổn định hơn và dễ đàm phán, đặc biệt với khách hàng mua số lượng lớn.

15. Có bị ép giá khi mua số lượng nhỏ

Giá ít thay đổi nhưng không ưu đãi

Nếu bạn chỉ mua 1–2 tấm hoặc dưới 10m², giá sẽ không được chiết khấu. Một số nhà máy vẫn bán nhưng không hạ giá hoặc sẽ tính giá tương đương với đại lý bán lẻ, tức giá gốc không còn lợi thế.

💸 Mua ít = giá cao – không ép nhưng không ưu đãi.

Nên cân nhắc đại lý nếu nhu cầu thấp

Trường hợp mua ít nhưng cần hỗ trợ cắt, giao hàng, bảo hành, bạn nên chọn mua ở đại lý uy tín gần nhà để được phục vụ chu đáo hơn. Mức giá chỉ cao hơn 10–20.000đ/m² nhưng tiện lợi.


16. Mua trực tiếp có cần qua trung gian

Có thể mua trực tiếp nếu đủ điều kiện

Bạn có thể liên hệ và mua trực tiếp từ nhà máy, miễn là đáp ứng một số yêu cầu: mua tối thiểu theo lô, có xe chở hàng, thanh toán chuyển khoản trước,…. Nhiều nhà máy hỗ trợ khách lẻ có kinh nghiệm.

📞 Liên hệ trực tiếp = không qua trung gian – giá tốt.

Trung gian hỗ trợ tiện hơn cho cá nhân

Nếu bạn không quen quy trình đặt hàng hoặc chỉ cần ít hàng, đại lý hoặc trung gian sẽ giúp bạn xử lý nhanh hơn. Dù có chênh giá một chút, nhưng đổi lại được hỗ trợ từ A–Z.


17. Cách thương lượng giá với nhà máy

Thương lượng theo số lượng và mẫu

Giá tấm nhựa nano từ nhà máy có thể thương lượng nếu bạn mua >50m² hoặc chọn mẫu đang sản xuất số lượng lớn. Đây là cơ hội để được chiết khấu từ 5–10%. Hãy hỏi khéo và rõ ràng.

🧠 Chìa khóa: mua nhiều + linh hoạt chọn mẫu.

Gợi ý câu thương lượng dễ được ưu đãi

  • “Bên mình lấy 60m², nếu chọn mẫu đang chạy, bên xưởng có ưu đãi gì không?”
  • “Mình tự vận chuyển, giá có giảm thêm được không?”

18. Bảng giá trung bình năm 2025

Giá bán lẻ tại nhà máy (tham khảo)

Loại tấmGiá bán tại xưởng (VNĐ/m²)
Nano vân đá trắng mờ260.000 – 270.000
Nano bóng gương290.000 – 320.000
Nano vân gỗ sáng270.000 – 290.000
Nano giả xi măng265.000 – 275.000

📊 Giá có thể thay đổi theo mùa và địa phương.

Cập nhật định kỳ 3–6 tháng/lần

Giá trên thường được cập nhật mỗi quý hoặc theo biến động nguyên vật liệu, vì vậy nên hỏi kỹ trước khi đặt hàng. Đặc biệt giai đoạn tháng 3–6 và 9–12 có thể tăng nhẹ.


19. Mẫu tấm rẻ nhất đang được sản xuất

Nano vân trơn hoặc đá trắng rẻ nhất

Các mẫu tấm nhựa nano vân đơn giản như trắng trơn, vân đá nhạt, hoặc xi măng mờ thường có giá rẻ nhất – từ 250.000–260.000đ/m² tại xưởng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho thi công diện rộng, ít tốn chi phí.

💡 Đơn giản – dễ phối – tiết kiệm.

Mẫu khuyến mãi thường theo lô lớn

Một số nhà máy bán lô thanh lý tấm dư hoặc đổi mẫu, với giá chỉ từ 230.000đ/m², nhưng cần mua từ 20 tấm trở lên và không chọn được vân cụ thể.


20. Có nên đặt hàng trước để giữ giá tốt

Nên đặt trước với công trình lớn

Nếu bạn thi công từ 30m² trở lên, việc đặt trước 5–7 ngày sẽ giúp đảm bảo nguồn hàng, giữ đúng giá và chọn được mẫu đẹp. Ngoài ra, nhiều xưởng có chương trình ưu đãi đặt sớm trong tháng.

📅 Đặt sớm = ổn định mẫu – không bị tăng giá bất ngờ.

Lưu ý cần cọc giữ đơn

Một số nhà máy yêu cầu đặt cọc 10–30% giá trị đơn hàng để giữ giá, giữ mẫu. Đây là quy trình bình thường, giúp bạn tránh rủi ro khi mẫu hết hoặc giá tăng đột ngột.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

093 805 1166
Liên hệ