1. Tìm hiểu tấm nhựa nano là gì
Khái niệm cơ bản về tấm nhựa nano
Tấm nhựa nano là loại vật liệu ốp tường, trần có bề mặt phủ film PVC vân đá, gỗ, hoặc họa tiết hiện đại. Được sản xuất từ nhựa nguyên sinh và bột đá, sản phẩm này có đặc tính bền, nhẹ, chống nước và dễ thi công.
Cấu tạo và đặc tính nổi bật
Tấm nhựa nano gồm nhiều lớp: lớp UV bảo vệ bề mặt, lớp film họa tiết, lớp nhựa và bột đá ép đùn. Nhờ cấu tạo này, tấm có khả năng chống trầy, chống ẩm và chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều không gian sử dụng.
Các loại tấm phổ biến hiện nay
Trên thị trường có nhiều loại: tấm nano thường, nano sóng, nano PVC vân đá. Mỗi loại có kích thước và hoa văn khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng về thẩm mỹ và công năng.
2. Tấm nhựa nano phù hợp với không gian nào
Ứng dụng trong nhà ở
Tấm nhựa nano rất phù hợp để ốp tường phòng khách, phòng ngủ, hành lang, tạo cảm giác sang trọng, hiện đại mà vẫn dễ vệ sinh và bền đẹp lâu dài.
Ứng dụng trong văn phòng, cửa hàng
Với tính năng chống ẩm, chống trầy, tấm nhựa nano giúp không gian làm việc trở nên chuyên nghiệp, sáng sủa và dễ bảo trì, thích hợp cho showroom, quán cà phê, văn phòng.
Không gian ẩm thấp, cần chống nước
Tấm nhựa nano đặc biệt hiệu quả ở khu vực như nhà bếp, nhà vệ sinh (khu khô) do khả năng chống nước tuyệt đối, hạn chế bong tróc hay ẩm mốc.
3. So sánh tấm nhựa nano với vật liệu khác
So sánh với sơn tường
Tiêu chí | Tấm nhựa nano | Sơn tường |
---|---|---|
Độ bền | Cao (10–15 năm) | Trung bình (3–5 năm) |
Khả năng chống ẩm | Rất tốt | Hạn chế |
Thẩm mỹ | Đa dạng vân gỗ, đá | Hạn chế màu sơn |
So sánh với gạch men
Tấm nhựa nano nhẹ hơn, dễ thi công và ít bụi bẩn hơn so với gạch men. Về mặt thẩm mỹ, nano linh hoạt hơn do có thể giả lập được nhiều vân và màu sắc mà không cần ron mạch.
So sánh với gỗ tự nhiên
Trong khi gỗ thật có giá cao, dễ mối mọt, thì tấm nhựa nano không cong vênh, không co ngót và chi phí hợp lý hơn nhiều, đặc biệt phù hợp khí hậu nhiệt đới.
4. Ưu nhược điểm của tấm nhựa nano
Ưu điểm nổi bật
- Chống nước, chống ẩm mốc tuyệt đối
- Thi công nhanh, không bụi bẩn
- Thẩm mỹ cao: vân đá, gỗ, màu sắc hiện đại
- Chi phí tiết kiệm hơn so với vật liệu tự nhiên
Nhược điểm cần lưu ý
- Chịu nhiệt kém ở khu vực gần bếp, ánh nắng gắt
- Không chịu lực quá mạnh, dễ móp nếu va đập mạnh
- Khó tái sử dụng sau tháo dỡ
So sánh ưu nhược điểm qua biểu đồ
📊 Ưu điểm vượt trội: ████████ 90%
📉 Nhược điểm tồn tại: ████ 30%
5. Xác định mục đích sử dụng trước khi mua
Phân biệt khu vực sử dụng chính
Trước khi chọn mua, cần xác định tấm sẽ dùng cho phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp hay nhà vệ sinh. Mỗi khu vực có đặc điểm độ ẩm, nhiệt độ, mức độ sử dụng khác nhau, ảnh hưởng đến việc chọn loại tấm phù hợp.
Mục tiêu trang trí hay bảo vệ tường
Nếu mục tiêu là tăng tính thẩm mỹ, nên ưu tiên loại tấm có vân gỗ, vân đá nổi bật. Nếu chủ yếu là chống ẩm, bảo vệ tường, nên chọn tấm có lớp phủ chống nước dày và độ bền cao.
Kết hợp với vật liệu nội thất sẵn có
Cần lưu ý phong cách tổng thể của nội thất hiện hữu để lựa chọn loại tấm phù hợp, tránh lệch tông hoặc mất cân đối trong thiết kế.
6. Chọn kích thước tấm nhựa nano phù hợp
Kích thước phổ biến trên thị trường
Loại tấm | Kích thước (mm) |
Tấm nano thường | 1220 x 2440 |
Tấm nano sóng vuông | 195 x 3000 |
Tấm nano vân đá | 1220 x 2800 |
Cách chọn kích thước theo diện tích tường
Tường lớn nên chọn tấm khổ lớn để giảm mối nối, tăng tính liền mạch. Tường nhỏ nên chọn tấm nhỏ hoặc dạng sóng để tạo chiều sâu và điểm nhấn.
Tối ưu khi kết hợp nhiều loại kích thước
Trong một không gian, có thể kết hợp khéo léo các loại kích thước để tạo hiệu ứng chuyển tiếp, phân chia vùng chức năng rõ ràng hơn mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

7. Kiểm tra độ dày và cấu tạo sản phẩm
Độ dày ảnh hưởng đến độ bền
Tấm nhựa nano có độ dày phổ biến từ 5mm đến 9mm. Loại dày hơn sẽ chịu lực tốt hơn, cách âm và cách nhiệt hiệu quả hơn, phù hợp không gian cần độ ổn định cao.
Cấu tạo nhiều lớp là yếu tố cần lưu ý
Một tấm chất lượng tốt cần có lớp UV, lớp film, lớp lõi chắc chắn. Nếu thiếu lớp UV, tấm dễ bị phai màu, mất bóng khi tiếp xúc ánh sáng thời gian dài.
So sánh cấu tạo bằng biểu đồ hình tròn
🧱 UV: 15% | 🎨 Film: 25% | 🔳 Nhựa + bột đá: 60%
8. Chọn màu sắc và hoa văn theo phong cách nội thất
Phong cách hiện đại
Ưu tiên chọn màu trắng, xám, vân đá sáng hoặc vân gỗ mịn, phù hợp với nội thất tối giản, đường nét tinh gọn.
Phong cách cổ điển hoặc tân cổ điển
Nên chọn vân gỗ đậm, vân đá cẩm thạch, họa tiết hoa văn nổi để tăng cảm giác sang trọng, hoài cổ nhưng vẫn hiện đại.
Phối màu theo nguyên tắc tương phản hoặc đồng bộ
Có thể chọn màu tương phản để tạo điểm nhấn, hoặc chọn màu đồng bộ để tạo cảm giác không gian rộng và liền mạch.
9. Lưu ý về khả năng cách âm, cách nhiệt
Tấm nhựa nano cách âm tương đối tốt
Nhờ cấu tạo nhiều lớp và độ dày đa dạng, tấm nano có thể hấp thụ âm thanh, giảm ồn từ môi trường bên ngoài, đặc biệt hữu ích cho nhà phố, văn phòng mặt đường.
Khả năng cách nhiệt hỗ trợ tiết kiệm điện
Tấm nhựa nano không truyền nhiệt nhanh, giúp giảm bức xạ nhiệt từ tường ngoài vào mùa hè, hỗ trợ ổn định nhiệt độ phòng, giảm chi phí làm mát.
Biểu đồ so sánh cách âm, cách nhiệt
🔇 Cách âm: ██████ 70%
🔥 Cách nhiệt: █████ 60%
10. Đánh giá độ bền và khả năng chống ẩm
Độ bền sử dụng lâu dài
Tấm nhựa nano có thể dùng đến 10–15 năm nếu thi công và bảo quản đúng cách. Đây là một lựa chọn kinh tế lâu dài so với các loại vật liệu cần bảo trì thường xuyên.
Chống ẩm, chống mốc vượt trội
Khả năng kháng nước tuyệt đối giúp tấm không bị bong tróc hay mốc như sơn hoặc gỗ công nghiệp, đặc biệt hiệu quả trong mùa mưa hoặc khu vực độ ẩm cao.
So sánh với vật liệu khác bằng bảng biểu
Vật liệu | Độ bền (năm) | Chống ẩm |
Tấm nhựa nano | 10–15 | Rất tốt |
Gỗ công nghiệp | 3–5 | Kém |
Sơn tường | 2–4 | Trung bình |
11. Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
Tìm hiểu thương hiệu và phản hồi khách hàng
Nên ưu tiên chọn đơn vị có thương hiệu lâu năm, có nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.
Kiểm tra chính sách bảo hành và hậu mãi
Một nhà cung cấp uy tín thường có chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật và đổi trả nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
So sánh giá và dịch vụ trước khi đặt hàng
Không chỉ dựa vào giá, hãy so sánh cả dịch vụ thi công, tư vấn thiết kế đi kèm để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
12. Dự trù ngân sách và chi phí thi công
Ước lượng chi phí theo diện tích sử dụng
Trước khi đặt hàng, nên đo đạc kỹ lưỡng để ước lượng số tấm cần dùng, từ đó tính toán chi phí vật tư sát thực tế nhất.
Tính thêm chi phí phụ: nẹp, keo, nhân công
Ngoài giá tấm, cần tính thêm nẹp kết thúc, keo dán, chi phí nhân công thi công, tránh phát sinh ngoài kế hoạch.
Biểu đồ phân bổ ngân sách gợi ý
📦 Vật liệu: ██████ 60%
👷 Nhân công: ████ 25%
📎 Phụ kiện: ██ 15%
13. Lưu ý khi thi công tấm nhựa nano
Chuẩn bị bề mặt tường phẳng, sạch
Bề mặt thi công cần được làm sạch bụi, dầu mỡ và phẳng đều để đảm bảo độ bám dính tốt nhất cho keo và tấm nhựa.
Sử dụng đúng loại keo dán chuyên dụng
Nên chọn keo chuyên dụng cho tấm nhựa nano, có độ bám cao và kháng nước, giúp tấm bám chắc và lâu bền hơn.
Kiểm tra kỹ mối nối và khe hở sau khi lắp đặt
Sau khi thi công, cần kiểm tra toàn bộ các khe hở, mép nối, đảm bảo không hở keo, không lệch tấm, giúp tăng tuổi thọ và thẩm mỹ tổng thể.
14. Tìm hiểu về thương hiệu uy tín trên thị trường
14.1. Ưu tiên các thương hiệu có lịch sử hoạt động lâu năm
Những thương hiệu có thâm niên trên 5 năm thường có quy trình sản xuất ổn định, chất lượng được kiểm chứng qua thời gian. Người tiêu dùng nên chọn các hãng đã có mặt tại các hệ thống phân phối lớn, điều này đảm bảo độ tin cậy và minh bạch trong sản phẩm.
🔍 Gợi ý: Các thương hiệu như AnPro, Kosmos, V-Concept thường được người dùng Việt tin tưởng.
14.2. Kiểm tra giấy tờ và chứng nhận chất lượng
Một thương hiệu uy tín luôn cung cấp các chứng chỉ như ISO, chứng nhận CO-CQ, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật và nguồn gốc rõ ràng. Đừng bỏ qua bước kiểm tra này khi muốn đảm bảo mua đúng hàng chính hãng.
Chứng nhận | Ý nghĩa |
---|---|
ISO 9001 | Quản lý chất lượng |
CO | Xuất xứ hàng hóa |
CQ | Chất lượng sản phẩm |
14.3. Ưu tiên thương hiệu uy tín như Tường Việt để đảm bảo chất lượng và dịch vụ
Nên ưu tiên chọn các đơn vị có thương hiệu lâu năm và uy tín trên thị trường như Tường Việt — một trong những nhà cung cấp tấm nhựa nano được đánh giá cao hiện nay. Với hàng trăm phản hồi tích cực từ khách hàng về chất lượng ổn định, mẫu mã đẹp và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Tường Việt là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn đảm bảo sản phẩm chính hãng, lắp đặt chuẩn và bảo hành rõ ràng.
15. Cân nhắc dịch vụ bảo hành và hậu mãi
15.1. Chọn nơi có chính sách bảo hành rõ ràng
Bảo hành từ 2–5 năm là tiêu chuẩn phổ biến cho tấm nhựa nano chất lượng. Hãy ưu tiên các đơn vị cam kết bảo hành bằng văn bản, có thời gian xử lý rõ ràng và địa chỉ bảo hành cụ thể.
📄 Mẹo nhỏ: Yêu cầu ghi rõ điều kiện bảo hành trên phiếu bảo hành hoặc hợp đồng.
15.2. Dịch vụ hậu mãi sau lắp đặt
Dịch vụ hậu mãi như bảo trì định kỳ, tư vấn bảo dưỡng, hỗ trợ sửa chữa tại nhà là những điểm cộng lớn. Các thương hiệu lớn thường đi kèm với dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo giúp tăng độ tin cậy sau mua.
16. Kiểm tra mức độ thân thiện với môi trường
16.1. Ưu tiên sản phẩm đạt tiêu chuẩn xanh
Sản phẩm thân thiện môi trường thường có chứng nhận như RoHS, Green Label. Những tấm nhựa đạt tiêu chuẩn này sẽ không chứa chì, không phát thải formaldehyde, an toàn cho sức khỏe.
📊 Biểu đồ minh họa độ phát thải:
rCopyEditFormaldehyde (mg/L)
| Tấm nano thường | ██████ 0.8 |
| Nano cao cấp | ██ 0.2 |
| Tiêu chuẩn quốc tế| █ 0.1 |
16.2. Tìm hiểu nguồn nguyên liệu tái chế
Tấm nhựa nano sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh hoặc tái chế có chọn lọc giúp giảm rác thải công nghiệp. Người tiêu dùng có thể góp phần bảo vệ môi trường sống bằng lựa chọn vật liệu thông minh, bền vững.
17. Tham khảo ý kiến từ người dùng thực tế
17.1. Đọc đánh giá từ cộng đồng mạng
Các nền tảng như Facebook, Google Review, Shopee Mall, Tiki cung cấp phản hồi trực tiếp từ người đã sử dụng. Lưu ý đọc kỹ cả phản hồi tích cực và tiêu cực để có cái nhìn khách quan.
📌 “Sản phẩm đẹp, dễ lau chùi nhưng giao hàng hơi lâu” – Một đánh giá thật có giá trị tham khảo.
17.2. Hỏi trực tiếp người quen đã từng sử dụng
Nếu có người thân, hàng xóm đã dùng tấm nhựa nano, hãy chủ động hỏi ý kiến. Trải nghiệm thực tế từ người thân thường đáng tin cậy và sát thực hơn nhiều quảng cáo.
18. Cân nhắc đơn vị thi công và lắp đặt
18.1. Chọn đội ngũ chuyên nghiệp, có kinh nghiệm
Một đơn vị lắp đặt chuyên nghiệp sẽ đảm bảo độ phẳng, chắc chắn và tính thẩm mỹ cao. Ưu tiên những đơn vị có hình ảnh công trình thực tế, bảng báo giá rõ ràng và công khai quy trình thi công.
18.2. So sánh giá và cam kết dịch vụ
Đừng chỉ nhìn giá rẻ! Hãy so sánh giá trọn gói giữa các nhà thầu và kiểm tra xem họ có cam kết dọn vệ sinh, bảo hành sau lắp đặt hay không.
Tiêu chí | Đơn vị A | Đơn vị B |
---|---|---|
Báo giá trọn gói | ✔ | ✘ |
Dọn vệ sinh | ✔ | ✔ |
Bảo hành lắp đặt | 2 năm | Không rõ |
19. Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng
19.1. So sánh mẫu nhận được với mẫu chọn ban đầu
Nhiều trường hợp người dùng phản ánh màu sắc, vân gỗ hoặc độ dày không đúng như hình ảnh ban đầu. Hãy đối chiếu kỹ lưỡng để tránh mất quyền lợi.
📌 Lưu ý: Mẫu thật có thể lệch màu so với ảnh do ánh sáng chụp, hãy yêu cầu gửi mẫu thật nếu cần.
19.2. Kiểm tra lỗi vật lý và bao bì
Quan sát xem có trầy xước, cong vênh, gãy mép hoặc bị ẩm mốc không. Từ chối nhận hàng nếu phát hiện lỗi và lập biên bản để đảm bảo được đổi trả nhanh chóng.
20. Tổng hợp chi phí trước khi quyết định mua
20.1. Xác định tổng chi phí dựa trên diện tích sử dụng
Tính toán kỹ diện tích tường cần ốp, cộng thêm tỷ lệ hao hụt 5–10% sẽ giúp bạn lập ngân sách chính xác hơn.
📋 Công thức tính chi phí dự kiến:
rCopyEditTổng chi phí = (Diện tích x Đơn giá tấm nhựa) + Chi phí thi công + Phụ kiện + Dự phòng hao hụt
20.2. So sánh giá giữa các nhà cung cấp
Hãy lập bảng so sánh chi tiết giữa các nhà cung cấp cả về giá sản phẩm, chi phí lắp đặt, phụ kiện kèm theo, bảo hành để có lựa chọn tối ưu.
Hạng mục | Nhà A | Nhà B | Nhà C |
---|---|---|---|
Giá tấm/m² | 320.000đ | 280.000đ | 350.000đ |
Lắp đặt/m² | 80.000đ | 90.000đ | 75.000đ |
Phụ kiện | Bao gồm | Tính riêng | Bao gồm |
Bảo hành | 3 năm | 2 năm | 5 năm |