Giá tấm nhựa nano theo độ dày: 6mm, 9mm, 12mm

1. Tấm nhựa nano dày 6mm là gì

Đặc điểm cấu tạo của tấm 6 mm

<u>Tấm nhựa nano 6 mm</u> được ép từ hạt PVC nguyên sinh trộn bột đá mịn theo tỷ lệ tối ưu, phủ film UV dày 0,3 mm. Nhờ thế, sản phẩm nhẹ hơn gỗ công nghiệp 25 %, nhưng vẫn đạt độ cứng mặt đủ để không lõm khi ấn tay. Lõi đặc giúp hạn chế thấm ẩm ngược – yếu tố quan trọng với nhà vùng nồm ẩm Việt Nam.

Thông số kích thước & trọng lượng

Thông số6 mmGhi chú
Khổ tấm1220 × 2440 mmChuẩn chung thị trường
Trọng lượng≈ 4,8 kg/m²Nhẹ, dễ thi công
Chịu uốn< 2 °Khó cong vênh

Khi nào nên chọn tấm 6 mm

<u>Dự án cải tạo phòng nhỏ, trần thấp</u> rất cần vật liệu mỏng để không “ăn” diện tích. Ngoài ra, 6 mm là giải pháp tiết kiệm chi phí nhất cho mảng ốp trang trí, backdrop TV, vách trang trí nhẹ. • Giá mềm • Thi công nhanh • Ít bụi bẩn – ba lý do khiến gia chủ yêu thích độ dày này.


2. Ưu điểm của tấm nhựa dày 6 mm

Tiết kiệm ngân sách tối đa

<u>Tấm 6 mm rẻ hơn bản 9 mm khoảng 20 % – 25 %</u> nhờ ít nguyên liệu hơn. Với ngân sách dưới 10 triệu cho phòng 20 m², chủ nhà vẫn “biến hình” bức tường thành mặt phẳng vân đá sang trọng mà không lo đội giá vật tư.

Dễ vận chuyển & cắt ghép

Độ mỏng đồng nghĩa dễ cuộn nhẹ, bưng bê qua cầu thang hẹp. ★★ Tip: Thợ chỉ cần dao rọc + thước nhôm là cắt xả góc, không phải cưa bàn. Điều này rút ngắn 30 % thời gian thi công so với gạch men.


3. Giá trung bình tấm nhựa 6 mm

Khảo sát giá tại Hà Nội – TP.HCM (06/2025)

Khu vựcGiá sàn (đ/m²)Giá cao (đ/m²)
Hà Nội290 000350 000
TP.HCM300 000360 000

<u>Khoảng giá</u> đã bao gồm film UV & vân in. Chưa gồm phụ kiện nẹp + keo (≈ 80 000 đ/m²). So với sơn chống ẩm cao cấp (≈ 120 000 đ/m² cho 3 lớp), tấm nano 6 mm vẫn rẻ hơn ≈ 15 % trong 5 năm sử dụng.

Yếu tố khiến giá chênh lệch

  • Mã vân: Đá hybrid & ánh kim giá cao hơn vân gỗ thường.
  • Nguồn gốc: Thương hiệu nội địa < thương hiệu nhập khẩu ± 40 000 đ/m².

4. Tấm dày 6 mm dùng cho khu vực nào

Ốp trần phòng ngủ, hành lang

Trần nhà ít va đập, 6 mm vừa đủ cứng – nhẹ, giảm tải khung xương. Gia chủ sẽ bớt cảm giác trần thấp so với tấm 9 – 12 mm.

Vách decor và tường cong nhẹ

Nhờ mỏng, tấm bám cong R ≥ 400 mm mà không nứt film. Bọc cột tròn, bo hốc tivi, 6 mm “ăn điểm” độ linh hoạt so với bản dày hơn.


5. Tấm nhựa nano dày 9 mm là gì

Cấu trúc gia cường, lõi dày hơn

<u>Tấm 9 mm</u> tăng 50 % vật liệu so với 6 mm, tạo lõi cứng, chịu lực va đập gấp đôi (theo test ASTM D5420). Phần film bề mặt vẫn ≥ 0,3 mm nhưng lớp nhựa dày giúp cách âm tốt hơn 2 dB.

Thích hợp mảng tường chịu lực nhẹ

Các khu vực hành lang chung cư, phòng trẻ em, quán cà‑phê đông khách nên dùng 9 mm để tránh móp khi va chạm vali, bàn ghế.


6. Ưu điểm của tấm nhựa dày 9 mm

Chống va đập, cách âm tốt hơn

Trong thử nghiệm tác động rơi bi thép 500 g từ 1 m:

Độ dàyVết lõm (mm)
6 mm0,8
9 mm0,3

<u>Giảm 62 %</u> độ lõm – nhờ đó bền mặt lâu “như mới”.

Giảm vang tiếng ồn trong phòng

Tấm 9 mm tăng khối lượng mặt đứng, hấp thu tần số 1 000 – 4 000 Hz tốt hơn, phù hợp phòng học online, studio nhỏ.


7. Giá trung bình tấm nhựa 9 mm

Bảng giá nhanh cập nhật 06/2025

VùngPhổ biến (đ/m²)Cao cấp (đ/m²)
Miền Bắc370 000440 000
Miền Nam380 000460 000

⏩ Chênh +80 000 đ/m² so với 6 mm nhưng đổi lại gấp đôi độ bền va đập – đáng cân nhắc cho mặt tiền shop, sảnh chung cư.

Yếu tố tác động giá 9 mm

  • Độ dày film UV: 0,5 mm tăng giá thêm 20 000 đ/m².
  • Bảo hành: Gói 10 năm giá + 5 %.

8. Tấm dày 9 mm phù hợp vị trí nào

Khu vực <u>hành lang – sảnh chung cư</u>

Hành lang thường va quệt vali, xe đẩy; sảnh chịu lực tỳ của bàn ghế trang trí. Tấm 9  mm dày gấp 1,5 lần 6 mm nên giảm vết lõm 60 % khi bị đập nhẹ. Điều này giúp mảng ốp giữ độ phẳng và tính thẩm mỹ lâu hơn, giảm chi phí bảo trì hàng năm.

Ngoài trời có mái che cũng là vị trí lý tưởng: tấm 9  mm kháng tia UV vừa đủ, không bạc màu sau 3 mùa nắng mưa, lại nhẹ hơn 12  mm – tiết kiệm kết cấu treo ốp.

Phòng <u>trẻ em – lớp mầm non</u>

Trẻ nhỏ hay ném đồ chơi, vẽ bút sáp. Bề mặt 9  mm phủ UV không thấm màu, chỉ cần khăn ẩm lau là sạch. Độ đàn hồi lõi dày giúp hạn chế nguy cơ vỡ – sứt, tạo không gian an toàn, bền màu theo thời gian.


9. Tấm nhựa nano dày 12 mm là gì

Cấu trúc <u>lõi đặc – film UV đôi</u>

Tấm 12  mm bổ sung 40 % nhựa PVC so với 9  mm, ép nóng đa lớp và phủ hai lần film UV. Kết quả là khả năng chịu lực tăng x2, cách âm tốt thêm 4 dB, phù hợp mảng tường lớn hoặc khu vực công cộng cao cấp.

So với 9  mm về trọng lượng & xử lý thi công

Độ dàyTrọng lượng (kg/m²)Khuyến nghị khung xương
9 mm6,5 Nhôm C  dày 0,8 mm
12 mm8,9 Nhôm C  ≥ 1,0 mm

Tấm 12  mm nặng hơn ~2,4 kg/m², đòi hỏi khung xương chắc (nẹp thép/nhôm dày), nhưng bù lại độ “đầm” âm thanhchống va đập gần như tường gạch 90 mm.


10. Ưu điểm của tấm nhựa dày 12 mm

<u>Chịu lực, chống va đập đỉnh cao</u>

Thử nghiệm rơi bi thép 1 kg từ 1,2 m: tấm 12  mm không lõm, trong khi 9  mm lõm 0,2 mm. Nhờ vậy, nó thay thế gạch men ở hành lang khách sạn, sân trường học, nơi va đập thường xuyên.

<u>Cách nhiệt & cách âm vượt trội</u>

Lõi dày hấp thu nhiệt chậm, giảm 2–3 °C bề mặt trong ngày nắng gắt. Độ dày + film kép mang lại chỉ số STC ≈ 27 – đủ để giảm vang tiếng nói ở phòng họp, studio mini.


11. Giá trung bình tấm nhựa 12 mm

Bảng giá tham khảo 06/2025

Phân khúcGiá (đ/m²)Bảo hành
Cơ bản450 0007 năm
Trung cấp520 00010 năm
Cao cấp590 00012 năm

<u>Phụ kiện</u> (keo + nẹp) thường chiếm thêm 90 000 đ/m². So với 9  mm, giá tăng 25 % – 30 %, nhưng độ bền va đập tăng ~100 % – thích hợp công trình công cộng, showroom cao cấp.

Yếu tố khiến giá 12  mm cao

  • Film UV 0,5 mm ×2 lớp
  • In vân 5D (đá cẩm thạch, onyx)
  • Xuất xứ Hàn Quốc/Đài Loan tăng giá 10–12 %.

12. Nên chọn độ dày nào cho tường phòng khách

Phòng khách < 25 m², ít va đập

Tấm 6  mm đủ đáp ứng thẩm mỹ, tiết kiệm 80 000 đ/m² so với 9  mm. Khung tường gạch – xi măng giúp tăng độ cứng, không lo cong vênh.

Phòng khách rộng, trưng bày nội thất

Tấm 9  mm nên được ưu tiên: bề mặt cứng, chống trầy khi kéo bàn ghế, âm thanh vang ít hơn – tạo cảm giác sang trọng.


13. Nên chọn độ dày nào cho trần nhà

Trần phẳng, chiều cao dưới 3 m

6  mm nhẹ hơn, giảm tải cho khung; thợ dễ thao tác trên cao không gây xệ trần.

Trần giật cấp, phòng karaoke mini

9  mm giúp hấp thu âm, hạn chế rung do bass mạnh; vẫn đủ nhẹ để không ảnh hưởng hệ treo.


14. Độ dày nào phù hợp phòng bếp

Vách nấu – vách tủ cao

9  mm kháng va chạm nồi chảo, độ dày giúp giảm nóng tỏa từ bếp gas. Bề mặt phủ UV không bám dầu, lau sạch trong 30 giây.

Đảo bếp, quầy bar gia đình

Nếu cần ốp cong theo bán kính nhỏ, 6  mm linh hoạt hơn, tiết kiệm chi phí; chỉ cần dán thêm kính cường lực ốp bếp ở vị trí lửa trực tiếp.

15. So sánh giá giữa 6 mm và 9 mm

Chênh lệch giá vật tư cơ bản

Thống kê tháng 6/2025 cho thấy <u>tấm 6 mm dao động 290 000 – 360 000 đ/m²</u>, trong khi <u>tấm 9 mm ở mức 370 000 – 460 000 đ/m²</u>. Khoảng chênh trung bình 80 000 đ/m² xuất phát từ lượng nhựa tăng 50 %lõi dày kháng va đập tốt hơn.
=> Nếu ốp 40 m² tường, chọn 6 mm tiết kiệm ~3 triệu so với 9 mm chỉ riêng phần vật tư.

Tổng chi phí hoàn thiện thực tế

Hạng mục6 mm (đ)9 mm (đ)
Vật tư tấm (40 m²)12 000 00016 000 000
Keo + nẹp3 400 0003 600 000
Nhân công3 200 0003 600 000
Tổng18,6 tr23,2 tr

<u>Khoảng chênh 4,6 triệu</u> đổi lại độ cứng, chống trầy tốt hơn ~60 %.


16. So sánh giá giữa 9 mm và 12 mm

Giá niêm yết và DLC (Delivery, Loading, Cutting)

<u>Tấm 12 mm</u> hiện có giá từ 450 000 đ/m² (cơ bản) đến 590 000 đ/m² (cao cấp), cao hơn 9  mm ≈ 25 %. Nhưng chi phí ẩn tăng thêm: bốc xếp + cắt CNC vì nặng và cứng hơn. Thợ thi công thường cộng 15 000 đ/m² phụ phí “xử lý tấm dày”.

Hiệu quả chi phí trên một năm sử dụng

Giả sử tường showroom 60 m²:

  • 9 mm: 27 triệu (vật tư + thi công) – tuổi thọ 8 năm.
  • 12 mm: 34 triệu – tuổi thọ 12 năm.

<u>Chi phí/năm</u>: 9 mm ≈ 3,4 tr, 12 mm ≈ 2,8 tr. Tấm 12 mm “đắt” trước – “rẻ” về sau, phù hợp kinh doanh dài hạn.


17. Độ dày ảnh hưởng thế nào đến giá

Giá tăng theo cấp số không tuyến tính

Mỗi 3 mm tăng độ dày làm nhựa PVC + phụ gia tăng ~40 %. Tuy nhiên, giá bán chỉ nhảy 20–30 % vì nhà máy cố gắng bình ổn thị phần. <u>Độ dày càng cao, giá/mm càng rẻ</u> – biểu đồ giá/mm đi xuống khi dày lên:

markdownCopyEditGiá/​mm (đ) →  
600 ┤        *
500 ┤     *     12 mm
400 ┤  *        9 mm
300 ┤*          6 mm
     └─┬─┬─► Độ dày
       6 9 12

Chi phí phụ kiện gần như cố định

Keo, nẹp, xương nhôm không tăng tương ứng với độ dày (chênh chỉ 5 – 10 %). Vì vậy, tỷ trọng vật tư tấm càng lớn khi chọn 12 mm, giúp giá hoàn thiện/mm bản dày “kinh tế” hơn.


18. Tấm càng dày có bền hơn không

Độ dày & khả năng chống va đập

Thử nghiệm ASTM D5420 cho thấy:

Độ dàyLực phá hủy (N)
6 mm35 N
9 mm68 N
12 mm110 N

<u>12 mm chịu lực gấp 3 lần 6 mm</u>, lý tưởng hành lang chung cư, sảnh khách sạn.

Chống cong vênh & tuổi thọ

Tấm dày hơn khó cong do nhiệt, không lõm khi tỳ tựa. Thống kê hậu mãi ghi nhận tấm 12 mm bảo hành cong vênh tới 12 năm, trong khi 6 mm phổ biến 5–7 năm.


19. Có nên chọn độ dày lớn nhất

Khi nào thật sự cần 12 mm

  • Tường mặt tiền shop dễ va đập, nắng gắt.
  • Trường học, bệnh viện, khu công cộng đông người.
  • Phòng thu, karaoke cần cách âm dày.

Nếu không thuộc ba nhóm trên, 9 mm đủ bền – 6 mm đủ đẹp. Chọn 12 mm cho nhà phố chỉ nên cân nhắc khi ngân sách dư dả và muốn “đầu tư dài hơi”.

Lưu ý tải trọng & hệ treo

Tấm 12 mm nặng gần 9 kg/m²; tường thạch cao mỏng hoặc trần la‑phông yếu có thể chịu tải kém. Trước khi chọn bản dày nhất, kiểm tra chịu lực khung xương để tránh xệ, nứt mạch.


20. Cách tiết kiệm chi phí khi chọn độ dày

Phối hợp “2 dày – 1 mỏng”

  • Vách trang trí điểm nhấn → 12 mm (đẹp, bền).
  • Tường phụ, mặt sau kệ → 6 mm (giảm giá 25 %).
  • Trần nhà → 6 mm hoặc 9 mm tùy cao độ.
    Cách phối này có thể cắt 15–20 % chi phí mà mắt thường khó phân biệt.

Săn khuyến mãi & chốt lô cuối năm

Nhà máy thường xả lô cũ quý IV. Đặt trước – lấy sau 30 ngày, bạn vẫn nhận đủ bảo hành nhưng tiết kiệm đến 40 000 đ/m². ⏰ Tip: Hỏi đại lý về “giá công trình + bao thợ” để gộp chi phí vận chuyển – thi công thành gói rẻ hơn.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

093 805 1166
Liên hệ