1. Kiểm tra bề mặt tấm có bóng đều
1.1 Bề mặt bóng mịn là dấu hiệu của chất lượng
Tấm nhựa nano chất lượng cao thường có bề mặt phủ bóng đều, không lốm đốm ánh sáng, giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn. Nếu thấy bóng không đều, bị đục hoặc loang ánh sáng, rất có thể đó là hàng kém chất lượng.
1.2 Cách kiểm tra đơn giản tại nhà
Bật đèn flash hoặc đưa ra ánh nắng, nghiêng tấm một góc 45° để soi ánh phản chiếu. Nếu ánh sáng lan đều, không bị vỡ vụn, tấm đạt tiêu chuẩn phủ UV tốt. Ngược lại, nếu thấy vệt gợn mờ hoặc ánh sáng mờ nhạt, nên kiểm tra lại nguồn gốc sản phẩm.
2. Quan sát độ sắc nét của vân họa tiết
2.1 Họa tiết in rõ nét, không nhòe màu
Tấm nhựa nano tốt sẽ có vân gỗ, vân đá hoặc họa tiết in sắc nét, từng đường vân rõ ràng. Nếu hình in bị nhòe, viền mờ hoặc màu loang lổ, đó là dấu hiệu của công nghệ in kém, dễ phai màu sau thời gian ngắn sử dụng.
2.2 So sánh trực tiếp bằng mắt thường
Cách dễ nhất là so sánh hai tấm khác nhau dưới ánh sáng trắng. Hàng chất lượng giữ được sự sống động và độ tương phản rõ ràng, còn hàng kém thiếu chiều sâu và độ nổi khối, khiến không gian trở nên giả tạo, kém sang.
3. So sánh độ dày thực tế của tấm
3.1 Tấm tốt đạt chuẩn độ dày đồng đều
Tấm nhựa nano chất lượng thường có độ dày chuẩn từ 6mm đến 9mm, được sản xuất bằng công nghệ định hình chính xác. Hàng kém thường bị mỏng hơn thực tế so với thông số niêm yết, dễ bị cong, vênh hoặc gãy khi chịu lực.
3.2 Đo thực tế bằng thước cặp hoặc thước đo
🧰 Dụng cụ cần thiết:
- Thước cặp điện tử
- Thước đo thép
📏 Đo ở nhiều vị trí: giữa tấm – rìa tấm – góc cắt. Nếu chênh lệch quá 0.5mm, khả năng tấm bị làm giả là rất cao.
4. Thử độ đàn hồi khi bẻ cong nhẹ
4.1 Đàn hồi tốt giúp chống nứt gãy
Khi uốn cong nhẹ tấm theo chiều ngang hoặc dọc, tấm nhựa nano chất lượng sẽ cong đều, không rạn nứt và nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu. Nếu tấm bị nứt nhẹ hoặc gãy răng cưa, đó là dấu hiệu vật liệu giòn, dùng nhựa tái chế pha tạp.
4.2 Cách bẻ thử không gây hỏng tấm
Lật ngửa mặt sau, dùng hai tay cầm hai đầu tấm và cong nhẹ khoảng 30°. Quan sát xem có hiện tượng rạn nứt, kêu rốp hoặc co rút lớp bề mặt không. Nếu có, đó là hàng kém, không nên sử dụng cho khu vực chịu lực.

5. Xem xét lớp phủ chống trầy xước
5.1 Tấm chất lượng có lớp UV chống xước rõ ràng
Lớp phủ UV trên bề mặt tấm nhựa nano giúp chống trầy, kháng mòn và giữ màu lâu dài. Hàng chất lượng có lớp phủ đều, khi nhìn nghiêng thường có ánh phản quang nhẹ và trơn mịn. Hàng nhái thường không phủ hoặc phủ mỏng, dễ xước khi va chạm nhẹ.
5.2 Thử bằng vật nhọn nhẹ
Dùng móng tay, đầu bút nhựa hoặc đồng xu gạt nhẹ lên bề mặt. Nếu tấm không để lại dấu xước rõ ràng, chứng tỏ lớp phủ UV đạt chuẩn. Nếu xước ngay lập tức, sản phẩm không phù hợp cho khu vực đông người qua lại.
6. Gõ nhẹ kiểm tra âm thanh của tấm
6.1 Âm thanh vang chắc là hàng tốt
Khi gõ nhẹ bằng tay hoặc thanh kim loại vào tấm, tấm nhựa nano chất lượng thường phát ra tiếng “cạch” chắc tay, không bị đục. Hàng kém phát ra âm đục, rè và nhẹ, chứng tỏ lõi tấm rỗng hoặc không đồng nhất vật liệu.
6.2 Gõ thử ở nhiều điểm trên bề mặt
🔊 Hướng dẫn:
- Gõ ở giữa tấm → Âm đều, chắc
- Gõ ở rìa tấm → Không vang, nhưng không rè
- Nếu có điểm “bụp”, rất có thể bên trong bị bọt khí hoặc pha tạp kém chất lượng
7. Kiểm tra mặt sau tấm có vết rỗ không
7.1 Mặt sau nhẵn mịn là dấu hiệu chất lượng
Mặt sau của tấm nhựa nano chất lượng thường phẳng đều, không có bọt khí, vết rỗ hay đường hằn. Đây là dấu hiệu cho thấy quá trình ép đùn và định hình đạt chuẩn. Ngược lại, nếu có vết lõm li ti hoặc các lỗ nhỏ, tấm có thể dùng nhựa pha tạp, ép nguội không đều.
7.2 Quan sát bằng mắt và sờ tay
👁️ Cách kiểm tra:
- Dùng tay vuốt theo chiều dọc mặt sau
- Nếu thấy nhám, rỗ hoặc cảm giác sạn, cần cân nhắc lại
- Mặt sau tốt giúp bám keo đều và không bị phồng rộp sau thời gian sử dụng
8. Kiểm tra khả năng lau sạch bụi bẩn
8.1 Bề mặt tốt dễ lau bằng khăn ẩm
Tấm nhựa nano loại tốt có lớp UV phủ trơn mịn, giúp chống bám bẩn, chống bám dầu và lau chùi dễ dàng. Chỉ cần khăn ẩm lau nhẹ là sạch ngay dấu vết. Hàng kém thường giữ lại vệt dầu hoặc bụi mịn, phải chà nhiều lần mới sạch.
8.2 Thử lau vết bút chì hoặc bụi bẩn
🧪 Thử nghiệm đơn giản:
- Vẽ nhẹ bằng bút chì hoặc vạch dấu bụi mịn
- Dùng khăn ẩm lau qua 1–2 lần
→ Tấm chất lượng: sạch hoàn toàn, không để lại vệt
→ Tấm kém: còn vết mờ, mất độ bóng
9. Đánh giá mùi vật liệu khi mới mở hộp
9.1 Tấm tốt không có mùi nồng hắc
Khi mở hộp, tấm nhựa nano chất lượng hầu như không có mùi hoặc chỉ có mùi nhựa nhẹ, bay hơi nhanh. Hàng kém sẽ có mùi hắc, mùi hóa chất mạnh hoặc mùi khó chịu, có thể ảnh hưởng sức khỏe khi dùng trong nhà ở.
9.2 Mùi phản ánh loại nhựa và keo dùng
💡 Lưu ý:
- Mùi quá nồng có thể do nhựa tái chế hoặc keo dán rẻ tiền
- Dùng cho phòng kín hoặc phòng ngủ sẽ gây khó chịu, thậm chí đau đầu nếu tiếp xúc lâu
10. Thử khả năng chịu nhiệt bằng bật lửa
10.1 Hàng tốt không biến dạng khi gặp nhiệt
Tấm nhựa nano chất lượng có khả năng chịu nhiệt từ 60–80°C, phù hợp với điều kiện trong nhà. Khi đưa đầu bật lửa lại gần trong vài giây, không bị biến dạng ngay, không chảy nhựa. Hàng kém dễ co lại hoặc sinh mùi khét chỉ sau vài giây tiếp xúc nhiệt.
10.2 Thử ở rìa tấm để tránh hư hỏng
🔥 Thử thế nào là đúng?
- Dùng bật lửa ga nhỏ, để cách tấm 5cm
- Hơ khoảng 5–7 giây
→ Tấm tốt: vẫn giữ hình, chỉ nóng nhẹ
→ Tấm kém: co tóp, mềm, mùi nhựa cháy nồng nặc
11. Đo sai số kích thước tiêu chuẩn
11.1 Sai số nhỏ thể hiện độ chính xác sản xuất
Tấm nhựa chất lượng cao thường có kích thước chính xác gần như tuyệt đối, sai số không quá ±1mm trên tổng chiều dài 3m. Hàng kém dễ bị co rút, méo đầu, hoặc độ dài không đều, khiến quá trình lắp ghép khó khăn.
11.2 Dùng thước dây đo từng tấm cụ thể
📐 Kiểm tra 3 điểm:
- Chiều dài
- Chiều rộng
- Độ dày tại giữa tấm
→ So sánh các tấm khác nhau để xác định độ đồng nhất. Nếu chênh lệch nhiều, đó là dấu hiệu gia công thủ công hoặc khuôn sai lệch.
12. So sánh trọng lượng từng tấm
12.1 Tấm nặng vừa phải cho độ bền tốt
Trọng lượng tấm nhựa nano phản ánh tỷ lệ nhựa nguyên sinh và độ đặc vật liệu. Tấm quá nhẹ thường rỗng ruột hoặc nhiều bọt khí bên trong, dễ vỡ, còn tấm quá nặng có thể bị pha nhiều bột đá gây giòn.
12.2 Cân tấm theo m² để đối chiếu
⚖️ Bảng tham khảo:
Độ dày | Trọng lượng chuẩn |
---|---|
6mm | 11–13 kg/m² |
8mm | 13–15 kg/m² |
9mm | 15–17 kg/m² |
Nếu trọng lượng chênh lệch quá nhiều so với bảng, cần đặt nghi vấn về chất lượng lõi.
13. Quan sát cạnh viền có đều và phẳng
13.1 Cạnh sắc nét chứng tỏ máy cắt tốt
Viền của tấm nhựa nano chất lượng sắc, mịn, không sùi nhựa. Đường cắt phải thẳng hàng, không răng cưa hoặc lẹm mép. Hàng kém thường cắt bằng máy cũ, để lại gợn sóng hoặc vết cháy nhẹ ở mép.
13.2 Kiểm tra bằng mắt kết hợp vuốt tay
👆 Mẹo nhỏ:
- Vuốt ngược viền tấm → nếu trơn mịn là hàng chuẩn
- Nếu bị gợn, đứt tay nhẹ, hoặc sùi nhựa → cần cân nhắc trước khi mua
14. Kiểm tra độ kết dính lớp film bề mặt
14.1 Lớp film bám chắc, không bong tróc
Tấm chất lượng có lớp film (màng vân) ép dính mạnh vào bề mặt nhựa bằng công nghệ nhiệt, không bong khi cào nhẹ. Hàng nhái dùng keo kém, dễ bị tách lớp hoặc nổi bọt khí sau thời gian ngắn sử dụng.
14.2 Dùng móng tay cào nhẹ ở mép
🧐 Cách thử nhanh:
- Tìm mép nối film hoặc góc vân họa tiết
- Dùng móng tay hoặc đầu bút nhọn đẩy nhẹ
→ Nếu film không nhúc nhích, tấm đạt chuẩn
→ Nếu bong từng lớp mỏng như giấy, sản phẩm không đáng tin cậy
15. Tham khảo giấy chứng nhận và nguồn gốc
15.1 Hàng chất lượng luôn có chứng nhận rõ ràng
Tấm nhựa nano đạt chuẩn luôn đi kèm giấy chứng nhận CO, CQ, nguồn gốc rõ ràng từ nhà máy sản xuất. Đây là bằng chứng thể hiện độ tin cậy và cam kết chất lượng. Nếu nhà bán không cung cấp được, bạn nên nghi ngờ về tính chính hãng.
15.2 Cách tra cứu đơn giản trên bao bì
📦 Mẹo tra cứu:
- Kiểm tra mã lô hàng, tên nhà máy, QR code trên bao bì
- So sánh với thông tin trên website hãng
→ Hàng chính hãng: thông tin khớp, có giấy bảo hành
→ Hàng trôi nổi: bao bì sơ sài, thông tin in mờ hoặc không khớp
16. Hỏi kỹ chính sách bảo hành từ nơi bán
16.1 Bảo hành dài hạn là điểm cộng lớn
Các thương hiệu lớn thường cam kết bảo hành từ 3 đến 10 năm tùy dòng sản phẩm. Trong khi đó, hàng không rõ nguồn gốc không có bảo hành hoặc chỉ cam kết miệng. Bảo hành càng chi tiết, bạn càng yên tâm khi sử dụng lâu dài.
16.2 So sánh giữa các nhà cung cấp
📝 Bảng tham khảo chính sách bảo hành:
Nhà cung cấp | Thời gian bảo hành | Hình thức bảo hành |
---|---|---|
Chính hãng A | 10 năm | Có phiếu, mã QR |
Đại lý uy tín B | 5 năm | Có dấu đỏ, ký tên |
Hàng trôi nổi | Không rõ ràng | Cam kết miệng, mập mờ |
→ Ưu tiên chọn nhà cung cấp có giấy tờ và hỗ trợ sau bán đầy đủ.
17. Lắng nghe phản hồi từ khách hàng đã dùng
17.1 Đánh giá thực tế giúp phân biệt thật – giả
Phản hồi từ người dùng thực tế là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất. Hàng chất lượng thường nhận được nhiều lời khen về độ bền, dễ vệ sinh, đẹp sau thời gian dài. Hàng kém sẽ hay bị chê về bong mép, bay màu, rạn nứt sau vài tháng.
17.2 Tìm hiểu qua hội nhóm và đánh giá online
🌐 Cách tìm nhanh:
- Tham gia các group nội thất, xây dựng
- Xem review Google, Shopee, Facebook
→ Nếu một dòng sản phẩm bị phản hồi tiêu cực lặp lại nhiều lần, cần cân nhắc kỹ trước khi mua.
18. So sánh giá với mặt bằng thị trường
18.1 Giá quá rẻ dễ là hàng kém
Tấm nhựa nano chất lượng thường có mức giá ổn định trong ngưỡng từ 300.000 – 450.000đ/m², tùy thương hiệu và độ dày. Hàng kém giá rẻ hơn 30–40% nhưng chất lượng rất thấp, không bền, dễ lỗi kỹ thuật sau khi lắp.
18.2 Cẩn thận với chiêu giảm giá sốc
💸 Ví dụ:
- Tấm ốp 8mm chuẩn hãng: 380.000đ/m²
- Hàng kém tương tự rao bán: 240.000đ/m²
→ Đừng để giá rẻ đánh lừa – hãy hỏi kỹ về nguồn gốc và xem mẫu thực tế trước khi mua.
19. Kiểm tra độ co ngót theo thời gian
19.1 Tấm tốt giữ kích thước ổn định
Một trong những nhược điểm lớn của hàng kém là co rút sau vài tháng sử dụng, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Tấm chính hãng được sản xuất với công nghệ ép nhiệt ổn định, giữ form tốt qua nhiều mùa.
19.2 Nhận biết qua các công trình đã lắp
📷 Cách nhận biết:
- Xem hình ảnh thực tế sau 3–6 tháng lắp đặt
- Quan sát mép tấm: có bị co tóp, tạo khe hở hoặc nứt mối nối không
→ Nếu có, nhiều khả năng là hàng kém chất lượng, không nên lựa chọn.
20. Kiểm tra tính đồng nhất giữa các tấm
20.1 Hàng tốt cho màu sắc đồng nhất
Khi lắp ghép nhiều tấm liền nhau, hàng chất lượng cho màu vân đều nhau, không bị lệch màu hay sai lệch kích thước. Hàng kém thường có vệt lệch sáng – tối, đường vân không trùng, tạo cảm giác lắp thiếu chuyên nghiệp.
20.2 So từng lô trước khi thi công
📏 Kinh nghiệm:
- Xếp 3–4 tấm cạnh nhau, soi kỹ dưới đèn trắng
→ Nếu lệch màu, gợn hoa văn hoặc dày – mỏng khác nhau, tạm dừng thi công và yêu cầu đổi lô.