1. Giá tấm nhựa nano hiện nay
Thị trường dao động trong khoảng nào?
• Ở thời điểm quý III / 2025, giá lẻ tấm nhựa nano phổ biến nằm trong biên 260 000 – 420 000 đ/m², tùy độ dày, lớp phủ UV và thương hiệu. Điểm đáng chú ý là mức giá đã giảm ~8 % so với đầu năm nhờ nguồn cung ổn định và cạnh tranh giữa các nhà máy nội địa. ➤ Gia chủ có thể chốt mua ngay nếu công trình sắp hoàn thiện để tránh biến động trở lại cuối năm.
• Đối với khổ dài 3 m (ốp trần cao), giá cộng thêm 5 % – 7 % do chi phí logistics cao hơn. Tuy nhiên, giảm hao hụt mối nối nên nhiều nhà thầu vẫn khuyên dùng dài 3 m cho phòng khách, sảnh lớn.
Người mua sỉ được chiết khấu bao nhiêu?
Mua ≥ 30 m² thường được hạ 7–10 % giá lẻ; ≥ 80 m² nhận thêm chiết khấu 12–15 %. Kho lớn còn ưu đãi: ➤ miễn phí keo & nẹp nếu tổng đơn vượt 120 m². Nhìn chung, giá sỉ giúp tiết kiệm 45 000 – 65 000 đ/m² so với mua lẻ rải rác. Đây là khoản chênh đáng kể cho công trình trên 60 m² tường.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá
Độ dày và lớp phủ UV
• Độ dày 6 mm – 9 mm là biến số giá lớn nhất: tấm 9 mm cao hơn tấm 6 mm khoảng 15–20 %. ➤ Lớp phủ UV kép cộng thêm 8–10 % nữa nhưng đổi lại chống trầy tốt và bền màu hơn 2–3 năm.
• Các công trình thương mại (spa, khách sạn) nên ưu tiên UV kép để hạn chế xước do lau chùi tẩy rửa nhiều. Gia chủ ở căn hộ có thể chọn UV đơn để cân bằng chi phí.
Khoảng cách kho – công trình và thời điểm đặt mua
Kho càng xa, phí vận chuyển càng cao (ước 22 000 – 38 000 đ/km cho xe tải nhỏ). Giao liên tỉnh > 300 km thường phải đóng kiện gỗ, tăng thêm 3 % chi phí. ➤ Đặt trước cao điểm xây dựng (tháng 9 – 11) cũng giúp tiết kiệm 5 % – 8 % do giá chưa tăng mùa cuối năm.
3. Bảng giá theo số lượng mua
Thang chiết khấu phổ biến
Số lượng (m²) | Giá tham khảo (đ/m²) | Chiết khấu so với lẻ |
---|---|---|
20 – 49 | 255 000 – 340 000 | – 5 % |
50 – 79 | 235 000 – 320 000 | – 10 % |
80 – 119 | 220 000 – 300 000 | – 15 % |
≥ 120 | 205 000 – 285 000 | – 18 % ( + keo/nẹp ) |
• Bảng giá đã bao gồm VAT, chưa gồm phí giao hàng • Chỉ mang tính tham khảo tháng 6 / 2025.
Mẹo “gom đơn” để đạt mốc cao nhất
Nếu diện tích của bạn chỉ 60 m², hãy rủ hàng xóm hoặc bạn bè đang sửa nhà cùng mua, đạt ngưỡng ≥ 80 m² để tận dụng chiết khấu 15 %. ➤ Nhiều đại lý sẵn sàng chia hóa đơn cho từng hộ nhưng vẫn tính giá chung.
4. Mua số lượng lớn từ bao nhiêu m²
Ngưỡng tối thiểu theo chuẩn nhà cung cấp
Đa số nhà phân phối coi ≥ 50 m² là “mua sỉ”, bắt đầu hưởng giá gạch ngang. Tuy nhiên, một số kho lớn chỉ áp chiết khấu rõ rệt từ 80 m² trở lên. Gia chủ nên hỏi kỹ chính sách trước khi đặt cọc.
Tính diện tích đúng để không thừa – thiếu
• 🔹 Cộng thêm 7–10 % hao hụt (cắt góc, khe ổ điện).
• 🔹 Tường cao ≥ 3 m nên dùng tấm khổ 3 m để giảm mối nối.
➤ Tính đúng ngay từ đầu vừa đạt mốc “mua sỉ”, vừa tránh phát sinh đợt đặt thêm giá lẻ.
5. So sánh giá lẻ và giá sỉ
Chênh lệch lên tới 60 000 đ/m²
Giá lẻ 320 000 đ/m²; giá sỉ (≥ 80 m²) 260 000 đ/m² → mỗi 10 m² tiết kiệm 600 000 đ. Với phòng khách 30 m² tường, đã tiết kiệm 1,8 triệu.
Khi nào không nhất thiết phải mua sỉ
Nếu diện tích chỉ 15 m² (ốp tường TV nhỏ), chênh lệch tổng tiền chưa tới 1 triệu, không đáng để chờ gom đơn hoặc chịu phí kho xa. Trường hợp này mua lẻ tại kho gần giúp giao nhanh, đỡ rủi ro.
6. Ưu đãi khi mua từ 50m² trở lên
Quà tặng và hỗ trợ vận chuyển
• Đa số kho tặng keo dán hoặc nẹp viền dài 20 m cho đơn > 50 m² (giá trị ~800 000 đ).
• _Free ship 15 km, hoặc giảm 50 % cước với tuyến tỉnh kế cận.
Hỗ trợ tư vấn đo cắt miễn phí
Nhiều nhà cung cấp cử kỹ thuật đo thực tế cho đơn trung bình 60 m², miễn phí thiết kế layout cắt tấm, giúp giảm lãng phí vật tư 3–5 %.
7. Giảm giá thêm khi mua theo công trình
Gói công trình ≥ 150 m²
Với dự án showroom, nhà hàng, đơn 150 – 300 m², kho thường giảm thêm 2 – 3 % so với bảng sỉ + bảo hành lên 36 tháng. ➤ Tổng tiết kiệm có thể chạm 18 – 20 % giá lẻ thông thường.
Cam kết tiến độ và hậu mãi
Đơn vị cung cấp sẽ ký cam kết giao đúng tiến độ; nếu chậm, đền bù 1 % giá trị đơn mỗi ngày. Điều này đảm bảo lịch thi công không trễ, tránh đội chi phí nhân công.
8. Báo giá theo độ dày tấm nhựa
Chênh lệch giữa 6 mm – 9 mm – 12 mm
• Tấm 6 mm: 230 000 – 280 000 đ/m² ➤ nhẹ, dễ cắt nhưng chịu va đập kém.
• Tấm 9 mm: 270 000 – 340 000 đ/m² ➤ cân bằng giá – độ bền, dùng phổ thông.
• Tấm 12 mm: 330 000 – 410 000 đ/m² ➤ chống móp & cách âm tốt, phù hợp khu thương mại.
Khoảng chênh 1 mm tương đương 20 000 – 25 000 đ/m². Với 100 m², chọn 9 mm thay 6 mm chỉ cao thêm ~5 triệu nhưng giảm 60 % nguy cơ cong vênh.
Bảng so sánh nhanh
Độ dày | Giá sỉ (≥ 80 m²) | Trọng lượng | Ứng dụng khuyên dùng |
---|---|---|---|
6 mm | 220 k – 250 k | 2,8 kg/m² | Phòng ngủ, trần thấp |
9 mm | 245 k – 295 k | 3,6 kg/m² | Phòng khách, hành lang |
12 mm | 285 k – 350 k | 4,4 kg/m² | Sảnh, vách nhạc cụ |

9. Giá theo mẫu vân gỗ, đá, trơn
Vân gỗ giá cao hay thấp?
Vân gỗ trơn (sồi, tần bì) thường rẻ hơn ≤ 10 % do in 2D đơn giản. Vân gỗ 3D nổi (lam sóng) cần khuôn ép nên cao hơn 15–18 %. ➤ Gia chủ thích phong cách Japandi chỉ cần loại 2D đã đủ ấm.
Vân đá và màu trơn – khác biệt chi phí
• Vân đá onyx, marble ánh kim đội giá ~12 % so vân gỗ, vì lớp film xuyên sáng nhiều lớp.
• Màu trơn phủ mờ (trắng, xám) lại rẻ nhất bảng: 210 000 – 260 000 đ/m² sỉ vì không cần in họa tiết.
10. Tấm dài 2 m4 và 3 m có chênh lệch không
Chi phí vật tư và hao hụt
Tấm 3 m thường đắt hơn 5–7 %/m² do vận chuyển cồng kềnh. Tuy nhiên, giảm 20 % mối nối, tiết kiệm keo + nẹp. Với vách cao 3 m2, chọn đúng khổ dài tiết kiệm 12 % tổng vật tư.
Phí ship ảnh hưởng nhiều hơn giá tấm
Xe tải 3 m bắt buộc thùng dài ➤ cước / km tăng 10–15 % so thùng 2 m6. Nếu công trình cách kho > 50 km, nên cân nhắc cắt tại kho thành 2 m4 + 0,6 m để dùng khổ ngắn giảm phí.
11. Giá chênh lệch giữa các hãng
So kè top 4 thương hiệu lớn 2025
Thương hiệu | Giá sỉ 9 mm (đ/m²) | Bảo hành | Độ phủ UV |
---|---|---|---|
Tường Việt | 260 k – 290 k | 24 tháng | 2 lớp |
Kosmos | 275 k – 305 k | 24 tháng | 3 lớp |
AnPro | 295 k – 330 k | 36 tháng | 4 lớp |
Gỗ Việt | 240 k – 275 k | 18 tháng | 1–2 lớp |
Chênh 10–15 % do lớp UV & bảo hành. Công trình công cộng nên chọn AnPro/Kosmos; nhà ở có thể cân Tường Việt giá mềm.
Đàm phán thêm quà tặng
Đơn > 100 m² ➤ Kosmos tặng nẹp H 15 m, AnPro tặng phào góc; Tường Việt giảm thêm 2 % nếu chuyển khoản nhanh.
12. Mua tại kho hay qua đại lý rẻ hơn
Giá vật tư
Kho tổng luôn rẻ hơn đại lý 5–8 % vì không qua trung gian. Song, nhiều kho lớn ở ngoại ô ➤ phí vận chuyển tăng. Nếu đơn < 60 m² ở nội thành, mua đại lý gần đôi khi rẻ hơn tính tổng.
Dịch vụ và bảo hành
Đại lý chính hãng lo luôn thi công, bảo hành tại chỗ, kho tổng chỉ xuất vật tư. Gia chủ bận rộn nên cân nhắc tiện dịch vụ thay vì rẻ thuần túy.
13. Có nên nhập chung để được giá sỉ
Lợi ích thấy ngay
• Gom 2–3 nhà → đạt mốc 80–100 m², giảm giá 12–15 %.
• Chia phí vận chuyển, tiết kiệm 400–600 k cho mỗi hộ.
Nguy cơ cần lường trước
Sai số màu giữa lô đầu & lô bổ sung nếu đặt tách ngày; phân chia hóa đơn VAT và bảo hành phức tạp. ➤ Ký biên bản phân chia vật tư ngay khi nhận để tránh nhầm lẫn.
14. Chi phí giao hàng với đơn lớn
Công thức tính phổ biến
Cước = (Số tấm/khối) × Đơn giá km + Phí bốc dỡ. Khoảng:
Cự ly (km) | Xe < 1,5 tấn | Xe 3 tấn |
---|---|---|
≤ 30 | 700 k | 950 k |
31 – 80 | 950 k – 1,4 tr | 1,3 tr – 1,8 tr |
> 80 | Thoả thuận | Thoả thuận |
_Đơn ≥ 120 m² đa phần được free cước ≤ 30 km + giảm 50 % phí bốc dỡ.
Mẹo giảm cước xa tỉnh
➤ Ghép chuyến với container giao gạch/gỗ về cùng tỉnh, tiết kiệm 25–30 %. Hoặc hẹn giao đêm để tránh phí bốc dỡ giờ cao điểm.
15. Chính sách chiết khấu cho thợ thi công
Ưu đãi riêng cho thợ quen hoặc đơn lớn
Nhiều nhà phân phối chiết khấu 5–10% cho thợ thi công thường xuyên, giúp họ có khoản lời riêng khi báo giá trọn gói cho khách. Ví dụ: mua ≥ 100m², thợ có thể thương lượng giá từ 270k còn 245k/m².
Có thể kết hợp với khuyến mãi chung
_Chiết khấu thợ có thể áp dụng song song** với ưu đãi thời vụ như miễn ship, tặng nẹp*. Tuy nhiên, cần thương lượng trước để tránh hiểu lầm giữa thợ và đại lý. ➤ Luôn yêu cầu báo giá văn bản rõ ràng để dễ so sánh.
16. Đơn giá nếu bao trọn gói thi công
Gộp thi công thường rẻ hơn mua lẻ
Khi mua vật tư + thuê thi công từ cùng đơn vị, tổng chi phí giảm 10–15% nhờ tiết kiệm thời gian, nhân công, vận chuyển. Ví dụ:
Gói dịch vụ | Giá/m² | Gồm những gì? |
---|---|---|
Tự mua lẻ | ~320k | Vật tư + phí riêng lẻ |
Bao trọn gói | ~280k | Vật tư + thợ + keo + nẹp |
Đảm bảo đồng bộ về kỹ thuật
Bao trọn gói giúp giảm lỗi kỹ thuật, ví dụ: không bị hở nẹp, keo loang hoặc cắt sai tấm. Nếu xảy ra lỗi, đơn vị chịu trách nhiệm bảo hành toàn bộ, không đổ lỗi giữa thợ và vật tư.
17. So sánh giá giữa các tỉnh thành
TP.HCM – Hà Nội – Đà Nẵng có chênh lệch
Do khoảng cách từ kho tổng và chi phí logistics khác nhau, giá tấm nhựa nano tại:
• TP.HCM: 260k – 290k/m² (kho tập trung ở quận 12, Bình Tân)
• Hà Nội: 270k – 300k/m² (kho tại Long Biên, Hoàng Mai)
• Đà Nẵng: 280k – 310k/m² (vận chuyển từ miền Nam)
Lưu ý về chi phí vận chuyển
Nếu mua từ tỉnh khác, cần tính thêm 20–30k/m² vận chuyển và thời gian chờ. ➤ Lời khuyên: nên ưu tiên chọn kho gần dù giá niêm yết cao hơn 10k/m², vì tính ra vẫn tiết kiệm tổng chi phí.
18. Mức giá khi mua kèm vật tư phụ kiện
Mua combo sẽ tiết kiệm hơn
Khi mua tấm nhựa cùng keo chuyên dụng, nẹp bo, phào chỉ, bạn có thể được chiết khấu tổng gói từ 7–10%. So sánh:
Vật tư lẻ | Giá tham khảo |
---|---|
Keo dán | 35–45k/tuýp |
Nẹp chữ H | 20–25k/m |
Nẹp chữ T | 15–20k/m |
Phào chỉ | 45–60k/m |
Giảm lỗi kỹ thuật do dùng phụ kiện đồng bộ
Sử dụng keo + nẹp đồng bộ theo hãng tăng độ bám dính và độ thẩm mỹ, tránh tình trạng keo bong, hở chân tường sau vài tháng sử dụng.
19. Báo giá với công trình thương mại
Giá thường rẻ hơn nhà ở
Với các công trình như karaoke, nhà hàng, văn phòng lớn, nhà cung cấp thường ưu đãi mạnh từ 15–20% cho đơn >200m². Ngoài ra còn miễn phí khảo sát và cắt sẵn theo thiết kế.
Có thể yêu cầu thanh toán chia giai đoạn
Với đơn >500m², bạn có thể trả 30% – 40% trước, phần còn lại khi giao đủ hàng. ➤ Đây là điểm lợi cho chủ đầu tư cần linh hoạt dòng tiền mà vẫn muốn bám đúng tiến độ thi công.
20. Cách đàm phán để có giá tốt nhất
Những mẹo cần áp dụng khi hỏi giá
• Đừng chỉ hỏi “bao nhiêu tiền?”, hãy hỏi: **“giá sỉ trên 80m², bao gồm vận chuyển và nẹp là bao nhiêu?”
• Hỏi thêm về chương trình khuyến mãi đang chạy
• Nếu đã có báo giá từ chỗ khác, gợi ý “chỗ kia đang báo thấp hơn 15k/m²” để được điều chỉnh
Mẹo sử dụng báo giá hiệu quả
In sẵn 2 báo giá để so sánh → đề nghị thương lượng lại. Nếu quyết định trong 24h, nhiều nơi sẽ ưu tiên mức giá thấp hơn và tặng thêm vật tư phụ.