Bảng giá thi công tấm nhựa nano trọn gói

1. Tấm nhựa nano là gì? Có mấy loại phổ biến

Tấm nhựa nano là vật liệu ốp tường hiện đại

Tấm nhựa nano là dòng vật liệu ốp tường cao cấp có cấu tạo từ nhựa PVC và bột đá, được phủ lớp film vân trang trí. Nhờ công nghệ ép nhiệt nano, bề mặt tấm luôn sáng bóng, chống thấm và dễ lau chùi.
👉 Ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý hơn so với đá hay gỗ tự nhiên.

Phân loại tấm nhựa nano theo kiểu bề mặt

Tấm nhựa nano có nhiều loại: vân gỗ, vân đá, vân xi măng, ánh kim… phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
🔸 Tấm nano vân gỗ: tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng.
🔸 Tấm nano vân đá: mô phỏng đá thật, phù hợp phòng khách, nhà tắm.
🔸 Tấm nano trơn: dễ phối màu, dùng cho văn phòng hoặc trần nhà.

Kích thước và độ dày ảnh hưởng đến giá thành

Kích thước chuẩn phổ biến là 1m22 x 2m44, độ dày từ 6mm đến 9mm. Các loại dày hơn có khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền cao hơn, từ đó cũng có mức giá nhỉnh hơn khi thi công trọn gói.


2. Vì sao nên chọn thi công trọn gói tấm nhựa nano

Tiết kiệm chi phí so với mua lẻ từng hạng mục

Khi chọn thi công trọn gói, gia chủ được tính giá theo m2 hoàn thiện, đã bao gồm vật tư, nhân công và phụ kiện.
🔹 Không phát sinh thêm chi phí nhỏ lẻ, giảm rủi ro đội giá.
🔹 Tổng chi phí dễ kiểm soát và lên kế hoạch ngân sách tốt hơn.

Đảm bảo đồng bộ từ thiết kế đến thi công

Trọn gói thường đi kèm dịch vụ thiết kế sơ bộ, phối cảnh màu sắc và gợi ý phong cách nội thất.
Kết quả thi công hài hòa, thống nhất, không bị lỗi lệch màu, thiếu vật tư giữa chừng.
✅ Đội thi công nắm rõ ý tưởng ban đầu nên xử lý linh hoạt tại hiện trường.

Hạn chế rủi ro khi tự thuê nhiều bên riêng lẻ

Nếu gia chủ tự mua vật liệu rồi thuê thợ riêng, dễ gặp tình trạng thiếu đồng bộ, phát sinh lỗi thi công hoặc không bảo hành đầy đủ.
Chọn gói trọn gói giúp giảm thiểu rủi ro, có hợp đồng rõ ràng, bảo hành đúng chuẩn.


3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công trọn gói

Chủng loại và chất lượng vật liệu sử dụng

Tấm nhựa nano có nhiều phân khúc giá:

Loại vật liệuGiá vật tư (VNĐ/m2)
Nano thường230.000 – 270.000
Nano cao cấp vân đá280.000 – 350.000
Nano phủ kim tuyến360.000 – 450.000

🔸 Loại càng cao cấp, giá trọn gói càng cao do đòi hỏi kỹ thuật thi công tỉ mỉ hơn.

Diện tích và độ phức tạp của mặt bằng

  • Với diện tích thi công lớn, giá có thể giảm theo m2 nhờ tối ưu nhân công và vật tư.
  • Mặt bằng có nhiều hốc tường, góc cạnh hoặc trần cong sẽ tăng chi phí do cắt ghép tốn công và hao hụt vật tư.

Yêu cầu về phụ kiện và khung xương

Một số công trình yêu cầu khung xương cố định, viền chỉ nhôm hoặc len chân tường, khiến giá trọn gói tăng thêm.
⚠️ Gia chủ cần hỏi kỹ đơn vị thi công để biết những hạng mục nào đã bao gồm, tránh phát sinh ngoài mong muốn.


4. Bảng giá thi công tấm nhựa nano theo m2 mới nhất

Giá trọn gói phổ biến tính theo m2 hoàn thiện

Hiện nay, giá thi công tấm nhựa nano trọn gói dao động từ 350.000 – 550.000 VNĐ/m2, tùy loại vật liệu và vị trí thi công.

Loại thi côngGiá trọn gói (VNĐ/m2)
Tường phòng ngủ350.000 – 420.000
Tường phòng khách400.000 – 500.000
Trần nhà có trang trí450.000 – 550.000

Giá này đã bao gồm: vật tư, vận chuyển, nhân công, phụ kiện lắp đặt.

Báo giá cập nhật theo khu vực và thời điểm

  • Khu vực thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có giá cao hơn tỉnh lẻ do chi phí nhân công và mặt bằng.
  • Giá còn biến động theo thời điểm trong năm, đặc biệt là dịp cuối năm thường tăng nhẹ 10–15%.

Các gói ưu đãi khi thi công số lượng lớn

Nhiều đơn vị cung cấp gói ưu đãi cho thi công từ 50m2 trở lên, tặng thêm chỉ viền hoặc hỗ trợ chi phí vận chuyển.
➡️ Gia chủ nên hỏi kỹ về gói combo hoặc ưu đãi theo diện tích để tận dụng tối đa ngân sách.

5. Mức giá trọn gói cho từng không gian nội thất

Báo giá ốp tường phòng khách bằng tấm nhựa nano

Phòng khách là không gian cần sự sang trọng và thẩm mỹ cao, do đó thường sử dụng tấm nano vân đá hoặc ánh kim.
✅ Giá thi công trọn gói dao động từ 400.000 – 550.000 VNĐ/m2 tùy theo mẫu mã và phụ kiện.
📌 Khu vực có đèn led, chỉ nhôm trang trí sẽ có thêm chi phí khoảng 50.000 – 100.000/m2.

Giá thi công cho phòng ngủ và phòng làm việc

Phòng ngủ thường dùng tấm nano vân gỗ hoặc trơn màu, tạo cảm giác ấm cúng.
🔹 Giá trọn gói dao động từ 350.000 – 420.000 VNĐ/m2 với mẫu cơ bản.
🔹 Nếu sử dụng hệ vách cách âm hoặc trần trang trí, chi phí có thể tăng thêm từ 10–15%.

Ốp tường cho phòng bếp, nhà vệ sinh giá bao nhiêu

Khu vực bếp và vệ sinh thường sử dụng tấm nano chống ẩm, kháng nước.
💧 Giá trọn gói dao động từ 400.000 – 480.000 VNĐ/m2, đã bao gồm keo silicon chống nước, viền bo inox hoặc nhựa chịu ẩm.
🛠️ Kỹ thuật thi công cũng yêu cầu cẩn trọng hơn, nên giá thường cao hơn phòng ngủ.


6. So sánh giá giữa thi công lẻ và trọn gói

Thi công lẻ từng hạng mục có thực sự tiết kiệm?

Nhiều gia chủ nghĩ rằng mua vật liệu riêng và thuê thợ ngoài sẽ tiết kiệm chi phí.
Tuy nhiên, khi cộng các khoản nhỏ như: phụ kiện, vận chuyển, phát sinh vật tư, tổng chi phí thường cao hơn 10–15% so với gói trọn gói.
👉 Ngoài ra còn tốn thời gian điều phối và rủi ro không bảo hành đồng bộ.

Trọn gói giúp dễ kiểm soát chi phí tổng thể

Khi chọn gói trọn gói, bạn chỉ cần thanh toán theo m2 hoàn thiện.
📦 Giá đã bao gồm: vật tư chính, nhân công, keo dán, chỉ viền và xử lý bề mặt.
💡 Không lo thiếu vật tư hay sai kích thước, đội thi công tự điều phối toàn bộ.

Hạng mục thi côngGiá ước tính lẻ (VNĐ/m2)Gói trọn gói (VNĐ/m2)
Vật liệu tấm nano270.000Đã bao gồm
Nhân công riêng120.000 – 150.000Đã bao gồm
Phụ kiện + keo40.000 – 60.000Đã bao gồm
Tổng chi phí430.000 – 480.000400.000 – 450.000

7. Báo giá vật liệu tấm nhựa nano hiện nay

Giá vật tư tấm nhựa nano theo loại vân và màu sắc

Tùy theo kiểu vân và lớp phủ, giá vật tư tấm nhựa nano sẽ có sự chênh lệch.

Loại tấm nanoGiá vật tư (VNĐ/m2)
Nano vân gỗ cơ bản230.000 – 260.000
Nano vân đá cẩm thạch270.000 – 330.000
Nano ánh kim cao cấp350.000 – 420.000
🔸 Càng cao cấp, lớp phủ càng dày và chống trầy tốt hơn.

Giá phụ kiện đi kèm như nẹp viền, chỉ trang trí

Các phụ kiện thường dùng gồm nẹp chữ T, chữ L, nẹp góc trong, ngoài:

  • Nhựa PVC: 10.000 – 20.000 VNĐ/md
  • Inox hoặc nhôm: 25.000 – 40.000 VNĐ/md
    ⚠️ Tùy theo độ dài sử dụng, các chi tiết này có thể làm đội giá lên vài trăm ngàn mỗi phòng.

Một số thương hiệu tấm nano phổ biến và mức giá

Các thương hiệu nổi bật như Galaxy, Kosmos, Rainforest, AnPro có giá từ 230.000 – 420.000 VNĐ/m2 tùy mẫu mã và độ dày.
👉 Gia chủ nên chọn thương hiệu có bảo hành từ 5–10 năm, tránh hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc.


8. Chi phí nhân công thi công chuẩn thị trường

Giá nhân công lắp đặt theo m2

Thông thường, giá nhân công thi công riêng cho tấm nhựa nano dao động:

  • 100.000 – 150.000 VNĐ/m2 với công trình từ 20m2 trở lên.
  • Dưới 10m2 hoặc vị trí khó thi công có thể tăng thêm 20–30%.
    💼 Giá này chưa bao gồm vật tư phụ hoặc vận chuyển.

Các yếu tố làm tăng giá nhân công

Một số yếu tố khiến giá nhân công cao hơn:

  • Thi công trên trần cao, cần giàn giáo hoặc thang lớn.
  • Cắt góc phức tạp, tạo hình hoặc đi chỉ trang trí cầu kỳ.
  • Vận chuyển xa hoặc thi công vào ngày nghỉ cũng tính thêm phí.

Gộp nhân công vào gói trọn gói có lợi hơn không

✅ Khi chọn trọn gói, giá nhân công đã được cố định trong bảng giá m2.
✅ Không phát sinh thêm nếu không thay đổi thiết kế giữa chừng.
📌 Điều này giúp gia chủ an tâm về chi phí và tiến độ, đặc biệt với công trình nhà ở cần hoàn thiện nhanh.

9. Báo giá thi công theo m2 cho từng loại vật liệu

So sánh giá tấm nano PVC và tấm nano PVC + bột đá

Có hai loại tấm nhựa nano phổ biến trên thị trường:

  • Nano PVC thuần: giá rẻ, nhẹ, dễ thi công, giá 230.000 – 270.000 VNĐ/m2.
  • Nano PVC + bột đá: cứng cáp, cách âm, chống cháy tốt hơn, giá 280.000 – 350.000 VNĐ/m2.
    ➡️ Loại tấm dùng càng nhiều bột đá, giá trọn gói càng nhỉnh hơn nhưng chất lượng vượt trội.

Giá trọn gói thi công theo chất lượng lớp phủ

Lớp phủ quyết định độ bền và tính thẩm mỹ:

Lớp phủGiá vật liệu (VNĐ/m2)Giá trọn gói (VNĐ/m2)
Phủ film cơ bản230.000 – 270.000350.000 – 400.000
Phủ chống trầy cao cấp300.000 – 360.000420.000 – 480.000
Lớp phủ cao cấp chống bám bẩn, dễ vệ sinh và giữ màu bền hơn gấp 2 lần.

10. Báo giá phụ kiện và chỉ viền trang trí đi kèm

Các loại phụ kiện cần dùng trong thi công

Thi công tấm nhựa nano không thể thiếu:

  • Chỉ viền T, L, chỉ bo góc
  • Len chân tường nano hoặc PVC
  • Keo dán chuyên dụng, nẹp trang trí
    ➡️ Những phụ kiện này ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và độ bền tổng thể.

Giá chi tiết một số loại chỉ viền và nẹp

Phụ kiệnChất liệuGiá (VNĐ/md)
Chỉ viền L, TNhựa PVC10.000 – 15.000
Nẹp nhôm hoặc inoxKim loại25.000 – 40.000
Len chân tườngNano hoặc PVC30.000 – 45.000
Lưu ý: Chiều dài trung bình sử dụng phụ kiện là 4–6 md/m2, nên tổng chi phí phụ kiện có thể thêm 40.000 – 80.000 VNĐ/m2.

Có nên lựa chọn nẹp cao cấp hay không?

👉 Nếu sử dụng trong phòng khách, hành lang hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc, nên đầu tư loại nẹp kim loại chống trầy và oxy hóa, đảm bảo thẩm mỹ lâu dài.
❗ Những khu vực ít tiếp xúc có thể dùng nẹp PVC để giảm chi phí.


11. Bảng giá lắp đặt theo mét dài cho viền, nẹp, chỉ

Khi nào nên tính đơn giá theo mét dài?

Một số công trình không tính theo m2 mà tính riêng phần chỉ viền, nẹp trang trí theo mét dài. Điều này thường áp dụng:

  • Khi ốp điểm nhấn, tạo đường chỉ giữa tường
  • Khi chỉ lắp đặt trang trí viền trần, không ốp toàn bộ
    🔹 Đơn giá theo md thường linh hoạt và tiết kiệm hơn với khu vực nhỏ.

Bảng giá tham khảo theo mét dài từng hạng mục

Hạng mục lắp đặtĐơn giá (VNĐ/md)
Viền L, T PVC10.000 – 15.000
Viền inox hoặc nhôm25.000 – 40.000
Chỉ trang trí ngang tường20.000 – 30.000
Tổng chiều dài cần dùng phụ thuộc vào thiết kế – cần kỹ thuật khảo sát thực tế.

Lưu ý khi lựa chọn loại nẹp phù hợp

✅ Với màu sắc đậm hoặc ánh kim, nên dùng nẹp đồng bộ màu để tránh lệch tông.
✅ Trong không gian nhỏ, chọn nẹp mảnh, tông trung tính giúp không gian hài hòa và dễ phối màu hơn.


12. Báo giá trọn gói có bao gồm vận chuyển không?

Chính sách vận chuyển của các đơn vị thi công

Hầu hết các đơn vị thi công trọn gói đã bao gồm chi phí vận chuyển trong nội thành (TP.HCM, Hà Nội).
🚚 Với các tỉnh hoặc khu vực ngoài phạm vi, phí vận chuyển thường dao động từ 300.000 – 1.200.000/lần, tùy quãng đường và khối lượng.

Các yếu tố làm phát sinh chi phí vận chuyển

  • Địa điểm xa trung tâm hoặc vùng cao
  • Cần xe tải lớn, hàng hóa cồng kềnh trên 30m2
  • Cấm xe giờ cao điểm, phải vận chuyển đêm hoặc chia chuyến
    📌 Gia chủ nên hỏi rõ: vận chuyển bao nhiêu km miễn phí, quá bao nhiêu km tính thêm bao nhiêu.

Gợi ý tiết kiệm chi phí khi vận chuyển xa

  • Thi công cùng lúc nhiều hạng mục để gom khối lượng lớn, chia đều chi phí
  • Chọn đơn vị có kho trung chuyển gần khu vực, giảm quãng đường di chuyển
  • Thương lượng gói combo thi công + vận chuyển + bảo hành để được giá trọn gói ưu đãi hơn

13. Giá thi công tấm nhựa nano tại các khu vực tỉnh

Thi công tại tỉnh có giá cao hơn không?

Thông thường, thi công tại các tỉnh thành ngoài trung tâm (như các huyện, thị xã) sẽ có giá cao hơn từ 10 – 20% so với nội thành TP.HCM hoặc Hà Nội. Nguyên nhân đến từ chi phí vận chuyển, ăn ở và di chuyển kỹ thuật viên.
🛠️ Mức chênh lệch phụ thuộc vào khoảng cách và độ phức tạp công trình.

Bảng so sánh giá giữa nội thành và khu vực tỉnh

Khu vựcGiá thi công (VNĐ/m2)
Nội thành TP.HCM350.000 – 450.000
Vùng ven, tỉnh lân cận380.000 – 500.000
Khu vực xa > 100km420.000 – 550.000
Lưu ý: Gia chủ nên kết hợp thi công nhiều hạng mục cùng lúc để tiết kiệm tổng chi phí.

14. Chênh lệch giá giữa công ty và đội thợ tự do

Ưu nhược điểm khi chọn đội thợ tự do

Đội thợ tự do thường có giá rẻ hơn từ 15 – 25%, nhưng đi kèm là rủi ro về bảo hành và tay nghề.
🔧 Trong khi đó, đơn vị thi công chuyên nghiệp có hợp đồng rõ ràng, chính sách bảo hành, bảng giá minh bạch.
✅ Gia chủ cần so sánh kỹ yếu tố kỹ thuật – tiến độ – bảo hành trước khi chọn.

Bảng chênh lệch giá giữa công ty và thợ tự do

Hạng mụcĐội thợ tự do (VNĐ/m2)Công ty thi công (VNĐ/m2)
Thi công cơ bản280.000 – 350.000350.000 – 420.000
Thi công có trang trí320.000 – 400.000400.000 – 480.000
📝 Chênh lệch không lớn, nhưng đổi lại là độ an tâm và bảo hành rõ ràng.

15. Giá bảo hành công trình và vật liệu kèm theo

Thời hạn bảo hành phổ biến hiện nay

Phần lớn các công ty thi công uy tín đều bảo hành vật liệu 1 – 2 năm, bảo hành thi công từ 6 tháng đến 12 tháng.
✔️ Một số đơn vị lớn có thể gia hạn bảo hành lên 5 năm với cam kết chống bong tróc, phồng rộp nếu dùng vật liệu cao cấp.

Bảo hành có được tính phí không?

  • Đối với thi công trọn gói, bảo hành thường đã bao gồm trong giá.
  • Trường hợp thuê thợ tự do hoặc mua vật tư riêng, gia chủ có thể bị từ chối hoặc tính phí kiểm tra sửa chữa.
    💬 Nên yêu cầu ghi rõ điều khoản bảo hành trong hợp đồng hoặc báo giá.

16. Bảng giá sửa chữa, thay mới tấm nhựa nano

Khi nào cần sửa hoặc thay tấm nhựa nano?

Một số tình huống thường gặp cần sửa chữa:

  • Tấm bị phồng, rộp do thi công sai kỹ thuật
  • Bị va đập mạnh gây rạn nứt, gãy chỉ viền
  • Cần thay đổi thiết kế hoặc phối màu mới
    📌 Giá sửa chữa sẽ phụ thuộc vào mức độ hư hỏng và phạm vi công trình.

Chi phí sửa chữa, thay mới theo từng tình huống

Loại hư hỏngChi phí ước tính
Thay 1 – 2 tấm hỏng150.000 – 300.000 VNĐ/tấm
Thay chỉ viền, nẹp15.000 – 40.000 VNĐ/md
Gỡ bỏ & ốp mới toàn bộ350.000 – 480.000 VNĐ/m2
👉 Nếu diện tích cần sửa lớn hơn 10m2, nên cân nhắc ốp lại toàn bộ để đồng bộ màu sắc và tiết kiệm chi phí về lâu dài.

17. Gói thi công kết hợp tấm nhựa nano và phào chỉ

Tại sao nên kết hợp phào chỉ cùng tấm nhựa nano?

Phào chỉ giúp tăng chiều sâu thiết kế, tạo điểm nhấn sang trọng, đặc biệt ở phòng khách, trần nhà hoặc vách tivi.
👉 Khi kết hợp cùng tấm nhựa nano, công trình sẽ hài hòa, tinh tế hơn, đồng thời giấu khuyết điểm kết nối giữa các mảng tường.

Giá trọn gói khi thi công kèm phào chỉ

Hạng mụcGiá thi công trọn gói (VNĐ/m2)
Tấm nhựa nano + phào chỉ PU450.000 – 600.000
Tấm nhựa nano + chỉ composite480.000 – 650.000
Lưu ý: Mức giá thay đổi theo loại chỉ (PU, PS, composite)kiểu phối trang trí (chữ nhật, viền góc, lam giật cấp…).

Những mẫu phối hợp được ưa chuộng hiện nay

✨ Phối viền nổi khung tranh tường
✨ Phào trần + đèn LED kết hợp tấm nano vân đá
✨ Tấm nhựa nano giả gỗ kết hợp chỉ màu ánh kim
📌 Gia chủ có thể yêu cầu thiết kế 3D trước khi chốt mẫu để dễ hình dung không gian hoàn thiện.


18. Bảng giá combo thi công theo m2 nội thất tổng thể

Gói thi công đồng bộ giúp tiết kiệm chi phí

Nhiều gia chủ chọn thi công combo toàn bộ nhà hoặc nhiều không gian một lần, như: phòng khách – phòng ngủ – hành lang.
👉 Khi làm đồng bộ, đơn vị thi công thường giảm 5 – 10% tổng giá trị hợp đồng hoặc miễn phí thiết kế phối cảnh.

Bảng giá thi công trọn gói nội thất theo m2

Phạm vi thi côngGiá combo trọn gói (VNĐ/m2)
Ốp tường toàn bộ căn hộ370.000 – 450.000
Ốp + trần + phào chỉ trang trí480.000 – 600.000
Ốp tường + trần + đèn giật cấp550.000 – 750.000
📌 Giá đã bao gồm vật liệu, nhân công, nẹp chỉ, keo dán, vận chuyển nội thành.

19. Ưu đãi theo khối lượng thi công thực tế

Có nên thi công diện tích lớn để nhận giá tốt?

✅ Câu trả lời là . Với các công trình trên 50m2, các đơn vị thường giảm từ 5 – 15% tùy từng mức.
🔁 Ngoài ra, chi phí vận chuyển, nhân công chia đầu việc cũng giảm, giúp gia chủ tối ưu chi phí thi công trên từng mét vuông.

Ước tính mức ưu đãi theo khối lượng thi công

Diện tích thi côngMức ưu đãi (giảm trên đơn giá)
30 – 50m23 – 5%
51 – 100m27 – 10%
Trên 100m212 – 15%
💡 Gợi ý: Nếu diện tích quá nhỏ, hãy kết hợp thi công thêm phào chỉ hoặc trần để vượt ngưỡng khuyến mãi.

20. Cách kiểm tra bảng giá thi công có minh bạch không

Những mục cần có trong bảng báo giá rõ ràng

Một bảng giá minh bạch và chuyên nghiệp cần liệt kê chi tiết:

  • Giá vật liệu (loại, độ dày, mã màu)
  • Giá nhân công riêng
  • Phí phụ kiện (nẹp, keo, chỉ)
  • Chi phí vận chuyển, VAT (nếu có)
    🔍 Gia chủ nên yêu cầu báo giá dạng bảng có đóng dấu công ty hoặc chữ ký người phụ trách.

Dấu hiệu nhận biết bảng giá không minh bạch

❗ Một số dấu hiệu cần cảnh giác:

  • Gộp giá toàn bộ, không liệt kê rõ vật liệu
  • Không có mô tả kỹ thuật vật tư
  • Báo giá quá thấp so với mặt bằng chung
    📌 Nên so sánh ít nhất 2 – 3 bảng báo giá từ các đơn vị khác nhau để đưa ra quyết định chính xác nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

093 805 1166
Liên hệ