1. Tấm nhựa nano là gì và có mấy loại
Định nghĩa tấm nhựa nano trong thi công nội thất
Tấm nhựa nano là loại vật liệu ốp tường, ốp trần dạng tấm dài, cấu tạo từ nhựa nguyên sinh kết hợp phụ gia nano, giúp bề mặt chống ẩm, chống mốc tốt. Chúng được sử dụng phổ biến trong thi công trọn gói nhà ở, văn phòng, showroom nhờ thi công nhanh, sạch, giá hợp lý.
Các dòng tấm phổ biến trên thị trường
Hiện nay có 3 loại tấm phổ biến:
- Nano phủ film PVC
- Nano vân đá (PVC giả đá)
- Nano sơn UV siêu bóng
Mỗi dòng có giá thành, độ bền và vẻ đẹp khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thi công.
📌 Bảng phân loại tấm nhựa nano:
Loại tấm | Đặc điểm chính | Độ bền (năm) |
---|---|---|
Nano film PVC | Màu vân nhẹ, giá rẻ | 3–5 |
Nano vân đá PVC marble | Vân đá sắc nét, bền cao | 5–8 |
Nano UV cao cấp | Siêu bóng, dễ vệ sinh | 8–10 |
2. Ưu điểm khi thi công tấm nhựa nano
Thời gian thi công nhanh, không bụi bẩn
Không như ốp gạch hay trát vữa, tấm nhựa nano thi công bằng keo chuyên dụng, không gây bụi, không tiếng ồn. Thời gian hoàn thiện trung bình chỉ từ 1–2 ngày cho toàn bộ phòng khách hoặc phòng ngủ.
Tối ưu chi phí đầu tư ban đầu
Thi công trọn gói tấm nhựa nano giúp gia chủ tiết kiệm 30–40% chi phí so với vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên, đá hoa cương hay sơn hiệu ứng. Đây là giải pháp tối ưu cho các gia đình muốn đẹp – sạch – tiết kiệm.
🛠 Lợi thế của thi công tấm nhựa nano:
- ✔ Không bụi, sạch sẽ
- ✔ Ít phát sinh chi phí
- ✔ Tiết kiệm thời gian chờ khô
3. Thi công trọn gói gồm những hạng mục
Vật tư tấm nhựa và phụ kiện đi kèm
Một gói thi công trọn gói bao gồm:
- Tấm nhựa nano theo mẫu chọn
- Nẹp bo, nẹp viền, góc trong/ngoài
- Keo dán chuyên dụng
Tất cả đều được đơn vị thi công cung cấp trọn gói, tính theo m² hoặc theo vị trí thực tế.
Nhân công cắt, ốp, vệ sinh hoàn thiện
Gói trọn gói còn bao gồm nhân công thi công, xử lý mặt tường, cắt góc, bo viền và vệ sinh sạch sẽ sau thi công. Gia chủ không cần thuê thêm đội thợ phụ bên ngoài.
📦 Gói trọn gói bao gồm:
Hạng mục | Bao gồm chi tiết |
---|---|
Vật tư | Tấm nhựa, keo, nẹp |
Nhân công | Cắt, dán, hoàn thiện, vệ sinh |
Bảo hành | 1–2 năm tùy đơn vị |
4. Bảng giá thi công mới nhất theo m2
Mức giá phổ biến hiện nay trên thị trường
Giá thi công tấm nhựa nano trọn gói thường dao động từ 230.000 – 320.000 VNĐ/m², tùy loại tấm, khu vực thi công và yêu cầu kỹ thuật. Với dòng cao cấp UV hoặc vân đá, giá có thể cao hơn từ 30.000–50.000 VNĐ/m².
Chi tiết giá theo từng dòng sản phẩm
📊 Bảng giá tham khảo trọn gói:
Loại tấm | Đơn giá trọn gói (VNĐ/m²) |
---|---|
Nano film PVC | 230.000 – 250.000 |
Nano vân đá PVC marble | 270.000 – 300.000 |
Nano UV siêu bóng | 290.000 – 320.000 |
💡 Giá đã bao gồm vật tư, nhân công, nẹp và keo thi công.
5. Giá chênh lệch giữa các loại vật liệu
So sánh giá tấm nhựa nano và tường sơn
Tường sơn thường rẻ hơn tấm nhựa nano khi chỉ tính nguyên vật liệu. Tuy nhiên, nếu tính cả thi công, thời gian sử dụng và bảo dưỡng, tấm nhựa nano có chi phí tổng thể hợp lý hơn và tuổi thọ cao hơn.
📊 So sánh chi phí 5 năm:
Vật liệu | Giá thi công (VNĐ/m²) | Bảo trì | Tổng chi phí 5 năm |
---|---|---|---|
Tường sơn | 120.000 – 160.000 | 1–2 lần | ~200.000 |
Nhựa nano | 230.000 – 320.000 | Không | ~250.000 – 320.000 |
So sánh giá tấm nhựa nano và ốp gỗ
Ốp gỗ công nghiệp hay gỗ tự nhiên có giá từ 450.000 – 1.000.000 VNĐ/m², cao gấp 1.5–3 lần tấm nhựa nano. Trong khi đó, tấm nhựa vẫn đảm bảo được thẩm mỹ và độ bền trong không gian nội thất.
6. Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá
Loại tấm và mẫu mã được chọn
Tấm nano cao cấp, vân đá, vân gỗ in UV có giá cao hơn loại thường từ 10–25%. Ngoài ra, màu sắc, độ dày và thương hiệu cũng ảnh hưởng đến mức giá cuối cùng.
📌 Ghi nhớ:
- Tấm càng dày, càng bóng → giá càng cao
- Mẫu độc quyền, ít phổ biến → giá chênh lệch
Độ khó thi công và vị trí ốp
Nếu công trình có nhiều góc cạnh, tường cong, vị trí cao thì nhân công sẽ tính thêm phụ phí. Ngoài ra, nếu cần xử lý nền cũ (tróc sơn, ẩm mốc), chi phí sẽ cộng thêm theo m².
📈 Các yếu tố làm tăng giá:
- 🔧 Ốp tường trần phức tạp
- 🌧 Tường ẩm, bong tróc
- 🧱 Diện tích nhỏ nhưng nhiều chi tiết
7. So sánh giá giữa các nhà cung cấp
Sự khác biệt giữa đơn vị chuyên và nhỏ lẻ
Đơn vị chuyên nghiệp thường báo giá trọn gói rõ ràng, có bảo hành và hợp đồng. Trong khi đó, thợ tự do hoặc cửa hàng nhỏ có thể báo giá rẻ hơn nhưng thiếu tính minh bạch và cam kết.
Nên chọn nhà cung cấp theo tiêu chí nào
Gia chủ nên so sánh bảng giá – mẫu mã – thời gian hoàn thiện – bảo hành, thay vì chỉ quan tâm đến giá thấp. Hãy yêu cầu báo giá chi tiết từng hạng mục, từ vật tư đến nhân công.
📋 Tiêu chí lựa chọn đơn vị thi công:
Tiêu chí | Quan trọng ✅ |
---|---|
Báo giá rõ ràng | ✅ |
Có hợp đồng | ✅ |
Kinh nghiệm 5 năm trở lên | ✅ |
Đội thi công chuyên nghiệp | ✅ |
8. Bảng giá thi công theo khu vực tỉnh
Chênh lệch giá giữa TP và tỉnh lẻ
Tại TP.HCM và Hà Nội, giá thi công tấm nhựa nano thường cao hơn các tỉnh lân cận 10–20%, do chi phí nhân công, vận chuyển, mặt bằng cao hơn. Ở tỉnh, mức giá mềm hơn nhưng ít đơn vị chuyên nghiệp.
Bảng giá tham khảo theo khu vực
📍 Bảng giá trọn gói theo vùng:
Khu vực | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|
TP.HCM, Hà Nội | 270.000 – 320.000 |
Miền Tây, Miền Trung | 240.000 – 290.000 |
Tây Nguyên | 250.000 – 300.000 |
Các tỉnh phía Bắc | 230.000 – 280.000 |
💬 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo mùa và đơn vị thi công cụ thể.
9. Bảng giá thi công theo từng không gian
Giá ốp tường phòng khách
Phòng khách thường có diện tích lớn, ít góc cạnh nên giá trọn gói dao động từ 250.000 – 300.000 VNĐ/m². Nếu chọn mẫu UV cao cấp hoặc vân đá nhập khẩu, giá có thể lên đến 320.000 VNĐ/m².
📍 Ưu điểm:
- Diện tích rộng → đơn giá giảm
- Thích hợp thi công tấm vân đá tạo điểm nhấn sang trọng
Giá ốp trần phòng ngủ
Trần phòng ngủ thường thi công với tấm nano mỏng, nhẹ, dễ lắp đặt. Giá dao động từ 230.000 – 270.000 VNĐ/m², tùy độ cao và loại nẹp trang trí sử dụng.
📌 Ghi chú:
- Chi phí trọn gói thường bao gồm nẹp viền trần
- Nếu trần gỗ cũ cần tháo bỏ, tính thêm 20.000 – 30.000 VNĐ/m²
10. Chi phí phát sinh cần lưu ý
Phụ phí khi thi công ngoài giờ, lễ tết
Nếu thi công vào buổi tối hoặc cuối tuần/lễ tết, một số đơn vị có thể tính phụ phí nhân công từ 10–20%, đặc biệt tại các dự án nhà hàng, khách sạn cần hoàn thiện nhanh.
Chi phí sửa nền tường cũ, tháo dỡ
Với tường cũ bị bong tróc, ẩm mốc, cần xử lý chống thấm hoặc lót bề mặt. Phí xử lý dao động 20.000 – 50.000 VNĐ/m², tùy tình trạng. Tháo dỡ vật liệu cũ như gạch, gỗ, khung sắt sẽ có báo giá riêng.
📋 Chi phí phát sinh phổ biến:
Hạng mục phát sinh | Chi phí (VNĐ/m² hoặc lần) |
---|---|
Sửa tường ẩm | 20.000 – 40.000 |
Gỡ bỏ tường gạch/gỗ | 30.000 – 50.000 |
Thi công ngoài giờ | +10–20% tổng hợp đồng |
11. Lưu ý khi chọn đơn vị thi công
Cần khảo sát và báo giá tại công trình
Gia chủ nên yêu cầu đơn vị khảo sát trực tiếp tại nhà, đo đạc chính xác và đưa ra báo giá minh bạch theo từng hạng mục. Tránh chọn nơi báo giá miệng hoặc không ghi cụ thể diện tích, loại tấm.
Ưu tiên đơn vị có bảo hành, hợp đồng rõ ràng
Hãy ưu tiên chọn nhà cung cấp có hợp đồng thi công, điều khoản rõ ràng, chính sách bảo hành từ 12–24 tháng. Điều này giúp bạn yên tâm nếu có lỗi kỹ thuật hoặc hỏng hóc sau khi sử dụng.
📌 Tiêu chuẩn cần có khi chọn đơn vị:
- 📄 Hợp đồng chi tiết
- 🛠 Bảo hành vật tư và thi công
- 🧰 Đội ngũ thi công chuyên nghiệp
- 💬 Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
12. Ưu đãi, khuyến mãi khi thi công trọn gói
Giảm giá khi thi công diện tích lớn
Nhiều đơn vị cung cấp ưu đãi giảm 5–10% cho công trình thi công trên 30–50 m². Với diện tích lớn hơn 100 m², giá có thể thương lượng theo khối lượng thực tế.
Tặng keo, nẹp hoặc vận chuyển miễn phí
Một số nhà cung cấp hỗ trợ miễn phí keo dán, nẹp viền hoặc phí vận chuyển nội thành, giúp gia chủ tiết kiệm từ 300.000 – 1.000.000 VNĐ cho toàn bộ công trình.
🎁 Ưu đãi phổ biến hiện nay:
Ưu đãi | Giá trị tiết kiệm |
---|---|
Miễn phí keo và nẹp | 300.000 – 500.000 VNĐ |
Giảm giá khi >30m² | 5–10% tổng giá trị |
Miễn phí vận chuyển | Tối đa 20km nội thành |
13. Giá vật tư và nhân công tách riêng
Chi phí vật tư tấm nhựa nano
Nếu mua vật tư riêng, giá tấm nhựa nano dao động từ 140.000 – 240.000 VNĐ/m², tùy loại thường hay cao cấp (vân đá, bóng gương, phủ UV). Mua lẻ từng tấm sẽ đắt hơn mua số lượng lớn hoặc theo combo.
📌 Gợi ý:
- Mua từ 10 tấm trở lên → giá giảm 5–10%
- Kiểm tra độ dày và thương hiệu trước khi chọn
Giá nhân công thi công riêng
Nhân công thi công dao động 80.000 – 100.000 VNĐ/m², chưa bao gồm keo, nẹp hoặc xử lý bề mặt. Nếu công trình có nhiều chi tiết hoặc làm cả trần và tường, nên chọn gói trọn để tiết kiệm.
📋 Bảng chi phí tách biệt:
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|
Vật tư | 140.000 – 240.000 |
Nhân công | 80.000 – 100.000 |
Tổng (lẻ) | 220.000 – 340.000 |
Gói trọn | 230.000 – 320.000 |
14. Lợi ích khi chọn gói thi công trọn gói
Tiết kiệm thời gian và chi phí
Chọn thi công trọn gói giúp đồng bộ vật tư và nhân công, không lo phát sinh. Đơn vị thi công thường có sẵn đội ngũ, vật tư đạt chuẩn nên tiến độ nhanh hơn 20–30% so với tự thuê lẻ.
Được tư vấn thiết kế phối màu miễn phí
Nhiều đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí về cách phối màu, chọn mẫu phù hợp phòng khách, phòng ngủ hay trần nhà. Điều này giúp gia chủ tránh lãng phí hoặc chọn mẫu không phù hợp không gian.
🎨 Lợi ích trọn gói:
- 🧑🎨 Miễn phí thiết kế phối cảnh 3D
- 🧱 Thi công đồng bộ, bảo hành toàn bộ
- 💸 Giá ổn định, ít phát sinh
15. Có nên mua vật tư rồi thuê thợ?
Ưu điểm: linh hoạt lựa chọn mẫu
Mua vật tư riêng giúp bạn chủ động chọn mẫu yêu thích, từ nhiều nhà cung cấp. Nếu đã có đội thợ quen, việc thuê riêng nhân công cũng giúp kiểm soát tiến độ và chất lượng.
Nhược điểm: dễ phát sinh chi phí ẩn
Tự tách mua vật tư và thuê nhân công dễ dẫn đến chi phí đội lên do không tính trước phụ kiện, keo, nẹp… hoặc rủi ro về lỗi thi công, thiếu bảo hành đồng bộ. Thợ không chuyên có thể làm hỏng vật tư cao cấp.
📌 So sánh hai phương án:
Tiêu chí | Tự thuê lẻ | Gói trọn |
---|---|---|
Kiểm soát mẫu mã | ✅ | ✅ |
Bảo hành đồng bộ | ❌ | ✅ |
Rủi ro phát sinh | Cao | Thấp |
Tổng chi phí | Có thể cao hơn | Tối ưu |
16. Nên chọn mẫu mã theo mức giá nào?
Mẫu cơ bản – tiết kiệm chi phí
Nếu ngân sách hạn chế, bạn có thể chọn mẫu vân gỗ, vân đá in thường, giá từ 140.000 – 180.000 VNĐ/m². Loại này thích hợp ốp phòng trọ, nhà thuê, quán nhỏ… vừa đẹp, vừa tiết kiệm.
Mẫu cao cấp – tăng giá trị thẩm mỹ
Với không gian sang trọng như phòng khách, biệt thự, văn phòng, bạn nên chọn tấm phủ UV, bóng gương hoặc vân đá nổi. Giá cao hơn từ 200.000 – 250.000 VNĐ/m², nhưng tăng mạnh giá trị thẩm mỹ tổng thể.
🎯 Gợi ý theo ngân sách:
Ngân sách (VNĐ/m²) | Gợi ý mẫu tấm | Phù hợp cho |
---|---|---|
140.000 – 180.000 | Vân gỗ thường | Nhà trọ, cửa hàng nhỏ |
190.000 – 220.000 | Vân đá cơ bản | Nhà ở, phòng ngủ |
230.000 – 270.000 | UV, bóng gương | Phòng khách, biệt thự |
17. So sánh giá theo khu vực thi công
Khu vực nội thành giá ổn định
Ở các quận nội thành (như TP.HCM, Hà Nội), giá thi công tấm nhựa nano thường dao động từ 230.000 – 280.000 VNĐ/m², do điều kiện thi công thuận tiện, dễ vận chuyển vật tư, và đội ngũ thợ sẵn có.
Ngoại thành, tỉnh lẻ có phụ phí đi lại
Tại các khu vực tỉnh lân cận hoặc huyện ngoại thành, ngoài giá cơ bản, đơn vị thi công thường tính thêm 10.000 – 30.000 VNĐ/m² phụ phí vận chuyển, lưu trú hoặc phí di chuyển nếu công trình xa trung tâm.
📍 So sánh nhanh:
Khu vực | Giá thi công (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
Nội thành | 230.000 – 280.000 | Bao gồm vận chuyển, keo |
Ngoại thành | 250.000 – 310.000 | Có thêm phí di chuyển |
18. Khi nào nên thi công theo mét dài?
Dành cho vị trí hẹp, nhiều góc cạnh
Thi công theo mét dài (mét tới) được áp dụng khi ốp các vị trí nhỏ như chân tường, cột trụ, viền cửa, hoặc khu vực phức tạp về hình dáng. Cách tính này giúp minh bạch khối lượng và dễ bóc tách chi tiết.
Giá theo mét dài và cách quy đổi
Thông thường, giá theo mét dài dao động từ 60.000 – 100.000 VNĐ/mét, tùy loại tấm và độ phức tạp thi công. Một số vị trí có thể quy đổi ra mét vuông, nhưng cần thỏa thuận rõ trong hợp đồng.
📏 Quy đổi thông dụng:
- 1m dài tấm rộng 0.3m = 0.3m²
- 1m dài tấm rộng 0.4m = 0.4m²
- Giá quy đổi ≈ 250.000 – 300.000 VNĐ/m²
19. Cách kiểm tra bảng giá minh bạch
Đơn giá cần kèm thông tin vật tư
Bảng giá rõ ràng phải nêu cụ thể loại tấm sử dụng (thường, phủ UV, bóng gương), độ dày (6–9mm), thương hiệu và đơn giá. Nếu bảng giá chỉ ghi “tấm nhựa nano trọn gói” mà không kèm chi tiết, nên kiểm tra lại.
Nên có bảng bóc tách vật tư – nhân công
Một bảng giá minh bạch sẽ tách riêng các khoản như keo, nẹp, nhân công, vận chuyển, giúp gia chủ dễ so sánh, thương lượng và tránh bị tính phí mập mờ.
📋 Mẫu bảng báo giá rõ ràng:
Hạng mục | Chi tiết | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
Tấm nano ốp tường | Vân đá, dày 6mm | 180.000/m² |
Nhân công | Bao gồm keo, dụng cụ | 80.000/m² |
Nẹp viền | Nhôm sơn tĩnh điện | 15.000/mét |
Tổng cộng | — | 275.000/m² |
20. Gợi ý chọn gói thi công phù hợp ngân sách
Ngân sách 5 – 10 triệu: chọn không gian nhỏ
Nếu ngân sách hạn chế, bạn có thể ốp trang trí phòng khách nhỏ, phòng ngủ hoặc vách TV, với diện tích 15–20m². Chọn tấm vân gỗ hoặc đá cơ bản sẽ vừa đẹp vừa tiết kiệm.
Ngân sách 15 – 30 triệu: làm toàn bộ không gian
Với ngân sách này, bạn có thể ốp toàn bộ trần – tường phòng khách, phòng ngủ, dùng tấm phủ UV hoặc bóng gương cao cấp. Ngoài ra có thể chọn combo vách TV + trần xuyên sáng, tăng điểm nhấn không gian.
📊 Gợi ý theo ngân sách:
Ngân sách (triệu VNĐ) | Gợi ý thi công |
---|---|
5 – 10 | Vách trang trí, tường nhỏ |
10 – 20 | Phòng khách hoặc phòng ngủ |
20 – 30 | Toàn bộ nhà cấp 4, căn hộ |