Giá thi công trọn gói 1 phòng bằng tấm nhựa nano

Thi công tấm nhựa nano có gì bao gồm

Vật tư tấm nhựa nano các loại

Gói thi công trọn gói thường đã bao gồm tấm nhựa nano loại cơ bản hoặc cao cấp. Tùy theo nhu cầu mà khách có thể chọn vân đá, vân gỗ, hoặc trơn. Giá sẽ khác nhau dựa vào độ dày, thương hiệu và xuất xứ.

Tấm nhựa nano có nhiều mức giá, dao động từ 350.000 đến 750.000đ/m². Giá này bao gồm cả tấm nhựa, nẹp viền, phào chỉ, và vật liệu phụ như keo chuyên dụng.

Phụ kiện và chi phí lắp đặt đi kèm

Ngoài tấm chính, thi công trọn gói còn bao gồm phụ kiện đi kèm như khung xương nếu cần, keo dán, công cụ cắt gọt và xử lý nền. Các chi tiết nhỏ như nẹp góc, chỉ bo, silicon cũng ảnh hưởng đến tổng giá.

Chi phí công thợ thường tính từ 80.000–120.000đ/m², tuỳ thuộc mức độ phức tạptình trạng tường nền.

Tư vấn thiết kế và vận chuyển

Một số đơn vị bao gồm dịch vụ tư vấn thiết kế trong gói thi công. Điều này giúp khách chọn màu sắc, hoa văn, bố trí ánh sáng phù hợp. Ngoài ra, phí vận chuyển vật tư đến tận nhà thường đã tính trong gói nếu bán kính dưới 10km.


Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trọn gói

Loại tấm nhựa nano sử dụng

Tấm nhựa nano vân gỗ, vân đá, vân kim loại sẽ có mức giá khác nhau. Tấm dày 9mm có giá cao hơn tấm 5mm. Thương hiệu trong nước thường rẻ hơn so với hàng nhập khẩu.

Loại tấmGiá vật tư (đ/m²)
Nano vân gỗ350.000 – 550.000
Nano vân đá400.000 – 650.000
Nano cao cấp nhập600.000 – 850.000

Diện tích thi công

Diện tích càng lớn, đơn giá vật tư và công thợ càng giảm. Thi công từ 15m² trở lên thường được giảm từ 5% – 10% so với đơn lẻ. Ngoài ra, phòng nhiều góc cạnh có thể phát sinh chi phí cắt ghép.

Độ phức tạp của bề mặt tường

Tường bị ẩm, bong tróc, nứt nẻ cần xử lý kỹ trước khi ốp. Những yếu tố này làm tăng thời gian và vật tư hỗ trợ như keo, xương hoặc lớp lót chống ẩm. Giá thi công tăng 10.000–50.000đ/m² trong những trường hợp này.


Diện tích phòng ảnh hưởng giá thế nào

Phòng nhỏ dưới 10m²

Với phòng diện tích nhỏ, chi phí trọn gói thường khó giảm sâu vì phải tính thêm chi phí tối thiểu cho công thợ và vận chuyển. Tuy nhiên, khối lượng vật tư ít nên vẫn dễ kiểm soát tổng chi phí.

Giá thi công trọn gói cho phòng nhỏ thường dao động: 4 – 6 triệu đồng, tuỳ theo loại tấm sử dụngđộ hoàn thiện mong muốn.

Phòng trung bình 12 – 18m²

Đây là diện tích phổ biến cho phòng ngủ và phòng khách nhỏ. Với diện tích này, khách hàng thường được báo giá trọn gói theo m² ở mức ưu đãi hơn: từ 480.000 – 650.000đ/m² (đã bao gồm vật tư và nhân công).

Phòng lớn trên 20m²

Phòng lớn giúp tiết kiệm chi phí trên mỗi mét vuông nhưng tổng chi phí vẫn cao. Đặc biệt, nếu có trần cao hoặc cần ốp trọn bộ cả tường lẫn trần, giá có thể tăng đến 15 – 20 triệu đồng cho một phòng.


Phân biệt giá vật tư và giá thi công

Giá vật tư tấm nhựa chưa bao gồm thi công

Một số đơn vị chỉ báo giá giá vật tư (tấm nhựa + phụ kiện), thường từ 320.000 – 750.000đ/m². Giá này không bao gồm công lắp đặt, xử lý nền hay vận chuyển.

Khách cần hỏi rõ để tránh hiểu lầm khi so sánh giá giữa các đơn vị khác nhau.

Giá trọn gói đã bao gồm thi công

Gói trọn gói sẽ bao gồm: vật tư chính, phụ kiện, công thợ, xử lý nền tường và vận chuyển cự ly gần. Giá thường dao động từ 480.000 – 850.000đ/m², tùy dòng sản phẩm và địa hình thi công.

Ưu điểm: Không phát sinh, dễ kiểm soát tổng chi phí.
Nhược điểm: Cần rõ ràng hạng mục bao gồm trong báo giá.

Lưu ý khi so sánh báo giá từ nhiều nơi

So sánh báo giá cần dựa trên cùng cấp độ vật tư và nội dung thi công. Một số đơn vị báo giá rẻ nhưng không bao gồm keo chuyên dụng, vận chuyển, hoặc không xử lý bề mặt tường.

Khách nên yêu cầu bảng kê chi tiết các hạng mục để đối chiếu và chọn đúng giá trị.


Báo giá thi công phòng ngủ tiêu chuẩn

Diện tích phổ biến và cấu trúc phòng ngủ

Phòng ngủ tiêu chuẩn thường có diện tích từ 10–15m², với 2 hoặc 3 mảng tường được ốp và có thể thêm trần. Chiều cao tường phổ biến khoảng 3m.

Việc thi công thường không cần khung xương nếu nền tường phẳng, giúp giảm chi phí. Tuy nhiên, nếu tường bị ẩm hoặc gồ ghề, có thể phải xử lý bổ sung.

Chi phí trọn gói phổ biến

Mức giá cho phòng ngủ tiêu chuẩn thường từ 6 – 9 triệu đồng, bao gồm vật tư, công thợ, xử lý nền cơ bản và vận chuyển nội thành.

Diện tíchGiá dự kiếnGhi chú
10m²4.800.000đTấm vân gỗ phổ thông
12m²6.500.000đKèm xử lý trần và phào
15m²8.250.000đDùng tấm vân đá cao cấp

Mẹo tiết kiệm khi thi công phòng ngủ

  • Chọn vân gỗ hoặc trơn để giảm chi phí
  • Tận dụng đợt khuyến mãi vật tư từ nhà cung cấp
  • Hỏi kỹ về vật tư kèm theo để tránh phát sinh

Giá thi công trọn gói phòng khách hiện đại

Phòng khách thường cần diện tích lớn

Phòng khách hiện đại thường từ 18 – 25m², cần thi công nhiều mặt tường và đôi khi cả trần. Không gian này yêu cầu thẩm mỹ cao, nên thường dùng tấm vân đá hoặc ánh kim.

Nếu kết hợp ốp vách tivi, tường chính và trần viền, giá có thể tăng đáng kể.

Mức giá trung bình cho phòng khách

Mức giá dao động từ 9 triệu – 18 triệu đồng, tuỳ vật tư và cách thi công. Thi công có đèn âm tường hoặc chỉ trang trí sẽ tăng thêm 5% – 15% chi phí.

Hạng mụcGiá dự kiến
Tường chính 20m²9 – 11 triệu
Kèm trần viền LED+ 2 – 4 triệu
Dùng vân đá nhập khẩu+ 15 – 20%

Gợi ý phối màu và vật liệu

  • Kết hợp vân đá sáng và nẹp vàng đồng để tăng sang trọng
  • Sử dụng tấm nano khổ lớn cho mảng chính để giảm mối nối
  • Đèn LED hắt trần giúp nổi bật vân 3D

So sánh giá thi công phòng nhỏ và phòng lớn

Phòng nhỏ: dễ kiểm soát nhưng khó giảm giá

Phòng nhỏ dưới 10m² thường khó được giảm giá do chi phí tối thiểu cho nhân công và vận chuyển không thay đổi nhiều. Tuy nhiên, vật tư ít, dễ chọn mẫu và tiết kiệm thời gian thi công.

Ưu điểm: Dễ kiểm soát chi phí, phù hợp ngân sách thấp.
Nhược điểm: Đơn giá trên mỗi m² thường cao hơn trung bình.

Phòng lớn: chi phí tổng cao nhưng đơn giá rẻ hơn

Khi thi công phòng lớn từ 20m² trở lên, đơn giá thường giảm từ 5% – 10% so với phòng nhỏ. Tuy nhiên, tổng chi phí vẫn có thể cao do diện tích lớn và có thể cần thêm xử lý nền.

Diện tíchĐơn giá ước tínhTổng chi phí dự kiến
8m²620.000đ/m²~5.000.000đ
20m²540.000đ/m²~10.800.000đ

Kết luận khi chọn diện tích thi công

Nếu ngân sách cho phép, thi công nhiều phòng cùng lúc sẽ giúp giảm giá từng m². Gói thi công toàn bộ nhà thường rẻ hơn từng phòng lẻ.


Chênh lệch giá giữa các tỉnh thành lớn

Giá tại TP.HCM và Hà Nội

Ở hai thành phố lớn, giá thường cao hơn 5% – 15% so với các tỉnh vì chi phí nhân công, mặt bằng và vận chuyển. Tuy nhiên, mức chênh lệch này thường đi kèm chất lượng thi công tốt và vật tư đa dạng hơn.

Ví dụ: Tấm nano vân đá tại TP.HCM có giá khoảng 580.000 – 720.000đ/m², trong khi ở các tỉnh có thể chỉ 500.000 – 650.000đ/m².

Giá tại Đà Nẵng và tỉnh miền Trung

Tại khu vực miền Trung, mức giá ổn định và có phần mềm hơn, nhưng đơn vị cung cấp và mẫu mã thường ít hơn. Đôi khi phải đặt hàng từ nơi khác, dẫn đến chi phí vận chuyển tăng.

Kinh nghiệm chọn đơn vị tại địa phương

  • Ưu tiên đơn vị có xưởng tại chỗ hoặc showroom thật
  • Yêu cầu báo giá chi tiết theo m² và từng hạng mục
  • Kiểm tra kỹ bảo hành, hậu mãi sau thi công

Bảng giá mẫu cho phòng diện tích 12m²

Phân tích từng hạng mục thi công

Một phòng 12m² chuẩn thường thi công 3 mặt tường và có thể thêm trần. Tính trung bình 18 – 22m² diện tích bề mặt cần ốp. Dưới đây là bảng chi tiết chi phí:

Hạng mụcChi phí tạm tính
Tấm nhựa nano (20m²)9.000.000đ
Nhân công thi công2.000.000đ
Phào chỉ, nẹp góc1.200.000đ
Keo dán chuyên dụng800.000đ
Tổng cộng~13.000.000đ

Gợi ý phương án tối ưu chi phí

Khách có thể chọn tấm phổ thông cho các mảng phụ, tấm vân đá cho điểm nhấn chính để tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ.
Không nên cắt giảm keo dán hoặc phào chỉ, vì sẽ ảnh hưởng độ bền thi công.

Nên hay không nên chọn trọn gói

Với phòng diện tích vừa phải như 12m², chọn thi công trọn gói là hợp lý vì dễ tính chi phí và giảm thiểu phát sinh ngoài hợp đồng.


Báo giá theo từng hạng mục chi tiết

Giá tấm nhựa theo từng loại

Loại tấmGiá vật tư (đ/m²)Độ dày phổ biến
Vân gỗ trơn340.000 – 480.0005 – 6mm
Vân đá cao cấp450.000 – 700.0006 – 8mm
Vân 3D ánh kim650.000 – 850.0008 – 9mm

Giá công nhân thi công và phụ kiện

  • Nhân công thi công: 80.000 – 120.000đ/m²
  • Phào chỉ, nẹp: 20.000 – 45.000đ/mét
  • Keo dán: 30.000 – 50.000đ/m² (tùy loại và độ bám)

Cách tính tổng chi phí từng phòng

Tổng chi phí sẽ tính theo công thức:
👉 Diện tích ốp tường x (giá vật tư + công + phụ kiện)
Ví dụ: 20m² x (450.000đ + 100.000đ + 40.000đ) = ~11.800.000đ


Có nên chọn gói vật tư kèm nhân công

Ưu điểm khi chọn gói trọn bộ

Khách không cần tìm riêng vật tư hay thợ, mọi thứ đã được nhà thầu chuẩn bị. Điều này tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và phát sinh chi phí. Ngoài ra, đơn vị thường giảm giá nhẹ khi chọn gói combo.

Nhược điểm cần lưu ý

Một số đơn vị không liệt kê rõ vật tư sử dụng, có thể dùng tấm giá rẻ nhưng vẫn tính giá cao. Vì vậy, cần yêu cầu bảng kê vật tư cụ thể và hình ảnh minh họa mẫu mã.

Khi nào nên chọn riêng từng phần

Nếu gia chủ có sẵn mối quen cung cấp vật tư chất lượng hoặc muốn kiểm soát mẫu mã kỹ lưỡng, nên tách riêng. Tuy nhiên, cần đảm bảo thợ lắp có kinh nghiệm và tương thích vật liệu.


So sánh giá thuê thi công riêng lẻ

Thuê riêng thợ có thể tiết kiệm

Nếu đã có sẵn vật tư, thuê thợ riêng có thể giúp giảm từ 10% – 20% tổng chi phí. Tuy nhiên, cần đảm bảo tay nghề thợ ổn định và am hiểu tấm nhựa nano, tránh lỗi bong tróc, cong vênh.

Nguy cơ khi tự tách thi công và vật tư

  • Không đồng bộ về vật tư và công cụ
  • Khó khăn xử lý khi có sự cố
  • Bảo hành không trọn vẹn vì mỗi bên chịu trách nhiệm riêng

Khi nào nên thuê riêng

  • Khi muốn tiết kiệm tối đa và có kinh nghiệm giám sát
  • Khi đã dùng dịch vụ tương tự trước đó và hiểu rõ quy trình thi công

Thi công trọn gói có bảo hành không

Các chính sách bảo hành phổ biến

Đa phần các đơn vị thi công trọn gói có bảo hành từ 1 – 3 năm, tùy gói. Bảo hành thường bao gồm bong tróc, nứt gãy, cong vênh, nhưng không áp dụng với lỗi do nền tường ẩm hoặc va đập mạnh.

Những điều cần kiểm tra trước khi ký hợp đồng

  • Ghi rõ chính sách bảo hành trong hợp đồng
  • Xác nhận có phiếu bảo hành hoặc cam kết qua email/văn bản
  • Yêu cầu video hoặc hình ảnh hướng dẫn bảo trì sau thi công

Mẹo giữ hiệu lực bảo hành lâu dài

  • Không khoan đục tường sau thi công nếu không cần thiết
  • Hạn chế lau tấm bằng hóa chất mạnh
  • Thông báo cho đơn vị thi công ngay khi phát hiện sự cố

Giá gói cơ bản và gói cao cấp khác nhau thế nào

Gói cơ bản: Chi phí thấp, hiệu quả vừa đủ

Gói cơ bản thường bao gồm tấm nhựa phổ thông, phụ kiện đơn giảncông thợ cơ bản. Mức giá dao động từ 450.000 – 550.000đ/m², phù hợp với phòng nhỏ, nhà trọ hoặc khu vực ít yêu cầu thẩm mỹ.

Ưu điểm là giá mềm, thời gian thi công nhanh. Tuy nhiên, vật liệu thường có độ bền trung bình, vân không quá sắc nét.

Gói cao cấp: Đầu tư cho không gian đẳng cấp

Gói cao cấp bao gồm tấm nano vân đá cao cấp, ánh kim hoặc 3D, kèm phào chỉ PU, nẹp viền inox và thi công tinh xảo. Giá dao động 650.000 – 900.000đ/m², tùy chi tiết từng dự án.

Phù hợp với phòng khách, phòng làm việc cao cấp hoặc showroom. Tăng giá trị thẩm mỹ rõ rệt, đặc biệt nếu phối hợp với đèn LED và nội thất đồng bộ.


Tác động của vật tư phụ đến giá cuối cùng

Phào chỉ, nẹp và phụ kiện trang trí

Các chi tiết như nẹp nhôm, nẹp đồng, chỉ viền hoặc chỉ bo góc có chi phí từ 15.000 – 70.000đ/mét. Dù nhỏ, nhưng sử dụng nhiều sẽ đẩy tổng chi phí lên đáng kể.

Khách nên chọn loại phù hợp phong cách phòng và mức đầu tư, tránh chọn loại quá đắt so với tổng chi phí thi công.

Keo dán và vật tư xử lý nền

Keo dán chuyên dụng ảnh hưởng đến độ bám và độ bền. Một số công trình cần thêm sơn chống ẩm, lớp xương hoặc keo chống mốc, làm chi phí tăng thêm 10.000 – 50.000đ/m².

Đây là chi phí dễ bị bỏ qua nhưng rất quan trọng nếu thi công ở tường ẩm, nứt hoặc môi trường khí hậu nóng ẩm.

Gợi ý kiểm tra vật tư trước khi chốt hợp đồng

  • Xin bảng kê vật tư phụ kèm đơn giá
  • Kiểm tra loại keo, nẹp có đúng như báo giá hay không
  • Ưu tiên chọn vật tư phụ đồng bộ với thương hiệu tấm nhựa chính

Ưu đãi, khuyến mãi khi thi công trọn gói

Các đợt giảm giá vật tư lớn trong năm

Nhiều nhà cung cấp có chương trình khuyến mãi theo mùa:
📌 Tháng 3 – 4: Chuẩn bị nhà mới đón hè
📌 Tháng 9 – 11: Giảm giá cuối năm

Tấm nhựa nano thường giảm từ 5 – 15% giá vật tư, hoặc tặng keo, nẹp và miễn phí công vận chuyển.

Combo thi công nhiều phòng

Nếu khách thi công từ 3 phòng trở lên hoặc ốp cả nhà, một số đơn vị sẽ giảm thêm 5 – 10% tổng đơn hàng. Đây là cách giúp khách hàng tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo đồng bộ thẩm mỹ toàn không gian.

Gói tặng kèm như tư vấn thiết kế, phối màu

Một số nơi còn miễn phí dịch vụ thiết kế sơ đồ phối tấm, phối màu theo mệnh phong thủy hoặc không gian nội thất.
Điều này giúp giảm chi phí thuê designer ngoài và tiết kiệm thời gian thi công.


Lưu ý khi đọc bảng báo giá từ nhà cung cấp

Xem kỹ phần bao gồm và không bao gồm

Bảng báo giá thường ghi giá vật tư tách biệt với nhân công và vận chuyển. Khách hàng cần hỏi rõ:

  • ✅ Giá đã gồm keo dán chưa?
  • ✅ Có tính phào chỉ và nẹp viền không?
  • ❗ Có phát sinh nếu tường ẩm, nứt hay không?

Kiểm tra đơn vị tính có minh bạch không

Một số đơn vị tính tấm theo m² danh nghĩa, trong khi thực tế thi công có hao hụt, cắt ghép. Cần yêu cầu đơn vị ghi rõ số m² vật tư, m² thi công thực tế và m² phát sinh nếu có.

Yêu cầu báo giá chi tiết từng mục

Bảng báo giá rõ ràng giúp khách:
So sánh giữa các đơn vị dễ hơn
Tránh bị đội giá hoặc phụ thu ngoài hợp đồng
Dễ tính toán và thương lượng theo ngân sách riêng


Cách giảm chi phí mà vẫn giữ chất lượng

Chọn tấm giá vừa, vân đẹp phổ thông

Thay vì chọn vân đá nhập khẩu, khách có thể chọn tấm nội địa vân gỗ hoặc vân đá trung cấp, vẫn đảm bảo thẩm mỹ mà giảm đến 15 – 30% tổng chi phí.

Ví dụ: Thay vì tấm 750.000đ/m², dùng loại 520.000đ/m², với cùng diện tích 20m² sẽ tiết kiệm gần 5 triệu đồng.

Tự xử lý tường nền trước khi thi công

Nếu có thời gian và kỹ năng, khách có thể tự vệ sinh, xử lý nứt tường nhẹ hoặc chống ẩm sơ bộ để giảm chi phí thuê nhân công xử lý nền.

Tuy nhiên, cần đảm bảo không làm sai kỹ thuật khiến tấm dán không bám.

Thi công theo từng giai đoạn, chia đợt đầu tư

Nếu chưa đủ ngân sách, khách có thể chia thành các giai đoạn:
1️⃣ Thi công phòng ngủ trước
2️⃣ Phòng khách sau khi có thêm ngân sách
3️⃣ Trần nhà hoặc các mảng trang trí thi công cuối

Cách này không ảnh hưởng thẩm mỹ nếu được lên kế hoạch phối màu từ đầu.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

093 805 1166
Liên hệ