1. Giá tấm nhựa nano tại TP.HCM mới nhất
1.1 Mức giá trung bình tại các quận nội thành
Tại TP.HCM, tấm nhựa nano được bán với mức giá dao động từ 310.000 – 450.000đ/m², tùy độ dày và thương hiệu. Các quận trung tâm như Quận 1, 3, Phú Nhuận, Tân Bình có giá cao hơn do chi phí mặt bằng và vận chuyển.
1.2 Giá thấp hơn ở các quận ngoại thành
Ở Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi, giá thường rẻ hơn từ 5–10% so với khu vực trung tâm. Điều này phù hợp cho những công trình có diện tích lớn hoặc cần thi công số lượng nhiều.
📌 Bảng tham khảo giá tại TP.HCM:
Khu vực | Giá phổ thông (đ/m²) | Giá cao cấp (đ/m²) |
---|---|---|
Quận 1–3 | 350.000 – 450.000 | 450.000 – 550.000 |
Gò Vấp, Thủ Đức | 320.000 – 420.000 | 430.000 – 500.000 |
Hóc Môn | 300.000 – 400.000 | 420.000 – 480.000 |
2. Bảng giá tấm nhựa nano tại Hà Nội
2.1 Chênh lệch giá giữa các quận
Tại Hà Nội, giá tấm nhựa nano phổ biến trong khoảng 330.000 – 480.000đ/m². Các khu vực như Cầu Giấy, Hoàn Kiếm, Đống Đa thường có giá cao hơn do mật độ xây dựng dày đặc và chi phí vận chuyển cao.
2.2 Ưu đãi khi mua tại khu vực ven đô
Tại Hà Đông, Gia Lâm, Đông Anh, giá thường mềm hơn từ 20.000 – 40.000đ/m² và có nhiều chương trình khuyến mãi, đặc biệt với khách hàng mua số lượng lớn.
3. Bảng giá tấm nhựa nano tại Đà Nẵng
3.1 Mức giá phổ biến trên thị trường
Tại Đà Nẵng, giá tấm nhựa nano ổn định ở mức 320.000 – 450.000đ/m². Các showroom lớn tập trung tại Hải Châu, Thanh Khê, Ngũ Hành Sơn với đầy đủ mẫu mã, phân khúc giá.
3.2 Giao hàng nhanh trong khu vực trung tâm
Chi phí vận chuyển tại Đà Nẵng thấp hơn so với TP.HCM và Hà Nội, do diện tích thành phố nhỏ và khâu logistics linh hoạt. Nhiều nhà cung cấp giao hàng miễn phí trong bán kính 10km.
4. So sánh giá giữa ba thành phố lớn
4.1 Bảng giá trung bình tham khảo
🧾 So sánh nhanh các khu vực:
Thành phố | Giá thấp nhất (đ/m²) | Giá cao nhất (đ/m²) |
---|---|---|
TP.HCM | 300.000 | 550.000 |
Hà Nội | 330.000 | 520.000 |
Đà Nẵng | 320.000 | 480.000 |
4.2 Nhận định xu hướng giá
TP.HCM thường có giá cao nhất, do nhu cầu lớn và mặt bằng chi phí cao. Đà Nẵng ổn định hơn và có xu hướng duy trì giá thấp trong thời gian dài. Hà Nội nằm ở mức trung bình, nhưng có nhiều chênh lệch theo từng khu vực.
5. Yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm nhựa
5.1 Độ dày, mẫu mã và bề mặt
Tấm nhựa nano có độ dày 3mm, 6mm, 8mm, 9mm, độ dày càng lớn thì giá càng cao. Ngoài ra, bề mặt phủ film bóng, chống trầy, vân nổi cũng tác động đến chi phí sản xuất và giá bán.
5.2 Nguồn gốc thương hiệu
Tấm nhựa từ các thương hiệu Việt uy tín như Kosmos, Galaxy, AnPro có giá ổn định. Hàng Trung Quốc nhập khẩu giá thường rẻ hơn 10–15%, nhưng độ bền kém hơn.
6. Giá theo độ dày và kích thước tấm
6.1 Mỗi độ dày có một mức giá riêng
📏 So sánh giá theo độ dày:
Độ dày (mm) | Giá phổ thông (đ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
3mm | 280.000 – 330.000 | Dùng cho trần, nhẹ |
6mm | 310.000 – 390.000 | Tường phòng khách |
8mm | 350.000 – 450.000 | Tường cao cấp, chống ẩm |
9mm | 400.000 – 520.000 | Chịu lực, bề mặt nổi |
6.2 Kích thước cũng ảnh hưởng đến đơn giá
Tấm có quy cách lớn như 1220 x 2800mm, 1220 x 3000mm sẽ tối ưu diện tích thi công và tiết kiệm chi phí nhân công. Tuy nhiên, giá thành mỗi tấm cũng cao hơn so với loại nhỏ.
7. Giá theo thương hiệu và xuất xứ
7.1 Thương hiệu nội địa giá tốt, dễ bảo hành
Tấm nhựa nano Việt Nam được sản xuất nội địa, giá từ 300.000 – 420.000đ/m², bảo hành từ 3–10 năm. Ưu điểm là dễ tìm đại lý và bảo trì nhanh chóng.
7.2 Hàng nhập khẩu giá cao hơn nhưng chưa chắc tốt hơn
Tấm nhựa nano Trung Quốc hoặc Đài Loan có giá rẻ từ 250.000đ/m², nhưng khó kiểm soát chất lượng. Một số loại cao cấp nhập từ Hàn Quốc có giá trên 500.000đ/m², chủ yếu dùng trong các công trình cao cấp, đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
8. Chênh lệch giá giữa đại lý và showroom
8.1 Mua tại showroom có giá cao hơn
Các showroom lớn thường cung cấp trải nghiệm thực tế, mẫu trưng bày đẹp nhưng giá bán sẽ cao hơn từ 10–20% so với đại lý phân phối do chi phí vận hành, nhân sự và thuê mặt bằng.
8.2 Đại lý cấp 1 giá cạnh tranh hơn
Khi mua trực tiếp tại đại lý cấp 1 hoặc kho phân phối, người tiêu dùng sẽ được mua giá gốc gần như không qua trung gian. Tuy nhiên, cần lưu ý kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm và nguồn gốc rõ ràng.
9. Tấm nhựa nano phổ thông giá bao nhiêu
9.1 Dành cho không gian bình dân, vừa túi tiền
Tấm nhựa nano phổ thông có giá dao động từ 280.000 – 350.000đ/m², phù hợp với phòng ngủ, trần nhà, phòng nhỏ. Đặc điểm là vân gỗ cơ bản, không có phủ lớp chống trầy cao cấp.
9.2 Dễ tìm, mẫu mã ổn định
Loại này được sản xuất hàng loạt, độ ổn định cao, thường có sẵn số lượng lớn ở các nhà phân phối. Khách hàng dễ thi công nhanh, thay thế dễ nếu cần sửa chữa.
10. Tấm nhựa nano cao cấp giá có cao không
10.1 Giá cao đi kèm chất lượng vượt trội
Dòng cao cấp thường có giá từ 420.000 – 550.000đ/m², sở hữu vân 3D nổi, phủ UV bóng, kháng nước mạnh, sử dụng trong phòng khách, sảnh, khu vực sang trọng.
10.2 Có nên đầu tư cho không gian sang
Dù chi phí cao hơn, nhưng tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội, hạn chế trầy xước, dễ lau chùi, đặc biệt phù hợp cho biệt thự, nhà phố hiện đại, văn phòng cao cấp.
🧩 So sánh nhanh:
Phân khúc | Giá (đ/m²) | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Phổ thông | 280.000 – 350.000 | Vân đơn giản, bề mặt mờ |
Trung cấp | 360.000 – 420.000 | Vân đẹp, có phủ UV nhẹ |
Cao cấp | 430.000 – 550.000 | Vân 3D, phủ UV, kháng trầy tốt |
11. Báo giá theo loại vân: gỗ, đá, xi măng
11.1 Vân gỗ vẫn được ưa chuộng nhất
Tấm vân gỗ phổ biến nhất trên thị trường, giá dao động từ 310.000 – 450.000đ/m². Các loại vân sồi, óc chó, teak, walnut thường có giá cao hơn do độ chi tiết sắc nét.
11.2 Vân đá và xi măng phù hợp phong cách hiện đại
Tấm vân đá và xi măng thường có giá cao hơn từ 10–15%, do đòi hỏi kỹ thuật in 3D cao, hiệu ứng ánh sáng và độ tương phản rõ nét như đá thật, dùng nhiều cho quán café, showroom, phòng họp.
12. Giá tấm nhựa nano kèm phụ kiện lắp đặt
12.1 Các phụ kiện ảnh hưởng đến giá tổng
Một bộ thi công hoàn chỉnh gồm: tấm nhựa nano, nẹp nhôm hoặc nhựa, phào chỉ, keo dán. Tổng chi phí phụ kiện chiếm khoảng 15–25% giá vật tư chính.
12.2 Ước tính chi phí trọn gói
Ví dụ: Với diện tích 20m², nếu chọn loại 390.000đ/m², thì tổng vật tư là 7.800.000đ, cộng phụ kiện khoảng 1.500.000đ, chi phí tổng trước thi công vào khoảng 9.300.000đ.
13. Bảng giá thi công trọn gói từng khu vực
13.1 Giá thi công TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
🧾 Tham khảo bảng giá thi công trọn gói:
Khu vực | Giá nhân công (đ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
TP.HCM | 90.000 – 120.000 | Bao gồm dán, bắn khung |
Hà Nội | 100.000 – 130.000 | Có thể cao hơn vùng nội đô |
Đà Nẵng | 80.000 – 110.000 | Chi phí vận chuyển thấp |
13.2 Nên chọn thi công trọn gói không?
Gói trọn thi công thường rẻ hơn 10–15% so với thuê lẻ, tiết kiệm thời gian, công sức. Ngoài ra, cam kết bảo hành sau thi công cũng là yếu tố quan trọng.
14. Có nên chọn báo giá theo m² hay tấm
14.1 Ưu nhược điểm của hai cách tính
- Tính theo m²: minh bạch, dễ so sánh, được các công ty chuyên nghiệp áp dụng.
- Tính theo tấm: dễ gây nhầm lẫn do mỗi tấm có kích thước khác nhau, dễ thiếu hụt nếu không tính toán kỹ.
14.2 Gợi ý cho người mua lần đầu
Người mới nên yêu cầu báo giá theo m² để tránh phát sinh chi phí không rõ ràng. Nếu nhận báo giá theo tấm, nên yêu cầu kèm theo quy cách tấm (rộng x dài) và số m² mỗi tấm.
15. Bảng giá tấm nhựa nano theo nhà phân phối
15.1 Mỗi đại lý có chính sách riêng
Tùy từng nhà phân phối lớn như Kosmos, AnPro, Galaxy, giá bán có thể chênh lệch 5–10%, ngay cả với cùng một sản phẩm. Sự chênh lệch này do chính sách khuyến mãi, hỗ trợ vận chuyển và chế độ bảo hành.
15.2 Lưu ý khi so sánh báo giá
Khi tham khảo giá, bạn cần yêu cầu báo giá đi kèm mã sản phẩm cụ thể và thời hạn báo giá, tránh so sánh phiến diện chỉ qua tên gọi chung như “tấm nhựa vân gỗ”. Mỗi hãng có mã sản phẩm, kích thước và tiêu chuẩn khác nhau.
16. Giá tấm nhựa nano cho công trình lớn
16.1 Giá sỉ khi mua số lượng nhiều
Với đơn hàng từ 50m² trở lên, nhiều nhà cung cấp áp dụng giá ưu đãi giảm 5–15%, thậm chí miễn phí vận chuyển toàn thành phố. Đây là lựa chọn lý tưởng cho thi công nhà nguyên căn, văn phòng, khách sạn.
16.2 Được tư vấn thiết kế và thi công đồng bộ
Ngoài giá vật tư, khách hàng công trình lớn thường được tặng bản vẽ 3D phối cảnh, hỗ trợ khảo sát và nhân công trọn gói, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí phát sinh.
📌 Ước tính chi phí công trình lớn (≥100m²):
Hạng mục | Chi phí ước tính |
---|---|
Tấm nhựa (9mm) | 43.000.000đ |
Phụ kiện & nẹp | 7.000.000đ |
Thi công trọn gói | 11.000.000đ |
Tổng chi phí | ≈ 61.000.000đ |
17. Có nên mua tấm nhựa nano thanh lý
17.1 Giá rẻ nhưng cần cẩn trọng
Tấm thanh lý thường có giá chỉ từ 200.000 – 280.000đ/m², nhưng đa phần là hàng tồn kho lâu, mẫu mã lỗi thời hoặc không đủ số lượng đồng bộ. Rủi ro là màu sắc không đều và chất lượng giảm sút.
17.2 Khi nào nên cân nhắc mua
Nếu bạn thi công diện tích nhỏ, không yêu cầu thẩm mỹ cao như trần nhà kho, vách ngăn tạm… thì hàng thanh lý có thể là giải pháp tiết kiệm hợp lý. Tuy nhiên, không nên dùng cho phòng khách hoặc khu vực chính.
18. Mua tấm nhựa nano có khuyến mãi gì
18.1 Chương trình ưu đãi theo mùa
Nhiều nhà cung cấp tổ chức khuyến mãi theo quý, như:
🔸 Mua 20m² tặng keo dán hoặc nẹp
🔸 Giảm 10% nếu đặt hàng trong tháng
🔸 Tặng thi công miễn phí tại nội thành
18.2 Ưu đãi cho khách hàng thân thiết
Một số đại lý triển khai thẻ tích điểm, tặng voucher giảm giá cho lần sau hoặc chiết khấu trực tiếp cho người giới thiệu bạn bè. Hãy hỏi rõ các chính sách hậu mãi khi chốt đơn.
19. Hướng dẫn xin báo giá chính xác
19.1 Các thông tin cần cung cấp
Để được báo giá chính xác, bạn nên chuẩn bị sẵn các thông tin:
✅ Diện tích cần thi công (m²)
✅ Vị trí công trình (TP.HCM, Hà Nội…)
✅ Loại tấm mong muốn (vân gỗ, vân đá, phủ UV…)
✅ Có cần thi công trọn gói không?
19.2 Mẫu form báo giá đề xuất
📝 Mẫu yêu cầu báo giá đơn giản:
Tôi cần báo giá tấm nhựa nano 8mm vân gỗ phủ UV cho 35m² tường phòng khách tại Q.10 TP.HCM, bao gồm thi công. Vui lòng gửi báo giá kèm phụ kiện, vận chuyển, bảo hành.
20. Lưu ý khi chọn báo giá giá rẻ
20.1 Tránh chọn giá rẻ không rõ nguồn gốc
Một số đơn vị quảng cáo tấm nhựa nano chỉ từ 190.000đ/m², nhưng không ghi rõ độ dày, xuất xứ hay bảo hành. Đây thường là hàng lỗi hoặc tái chế, dễ cong vênh, phai màu sau vài tháng.
20.2 Cân đối giữa giá và chất lượng
Nên ưu tiên báo giá minh bạch, chi tiết từng hạng mục, kèm theo chế độ bảo hành rõ ràng, hơn là chỉ chọn đơn vị rẻ nhất. Điều này giúp bạn tránh phát sinh chi phí sửa chữa về sau.