Tấm nhựa nano có chịu nhiệt tốt không?

1. Khả năng chịu nhiệt của tấm nhựa nano

1.1 Cấu trúc lớp nano bảo vệ

Lớp phủ nano gốc siloxane ôm trọn bề mặt, tạo hàng rào cản nhiệt đa tầng. Nhờ khả năng phân tán tia hồng ngoại, tấm gần như không hấp thu nhiệt trực tiếp, từ đó giảm nhiệt truyền ngược vào khung tường.
Trong điều kiện thử nghiệm 70 °C – 6 giờ liên tục, bề mặt chỉ tăng ~14 °C, thấp hơn tường sơn tới 18 °C. Con số này chứng minh hiệu suất chống nóng vượt trội so với các lớp sơn chống nhiệt thông thường.

1.2 Thành phần nhựa kỹ thuật cao cấp

Polystyrene cải tiến, kết hợp hạt PE‑HD và tỷ lệ bột đá CaCO₃ < 35 %, mang lại độ bền mô‑đun 1,9 GPa ngay cả khi nhiệt độ tăng cao. Sợi thủy tinh vi mảnh xen lẫn giúp hạn chế giãn nở: hệ số nở dài ~0,032 mm/m · K.

Chỉ sốTấm nanoTường gạchVách thạch cao
ΔL (100 °C → 20 °C)0,32 mm1,05 mm0,88 mm
Độ bền uốn (MPa)45912

2. Nhiệt độ tối đa tấm nhựa nano chịu được

2.1 Thử nghiệm trong phòng lab

Tiêu chuẩn ASTM E84 được áp dụng: mẫu tấm 300 × 1220 mm được nung gia nhiệt tuần tự 80 → 90 → 100 °C. Ngưỡng biến dạng xuất hiện tại 108 °C ± 2 °C, cao hơn gỗ MDF ~60 °C.
Đồ thị đường cong biến dạng (°C vs % cong vênh) cho thấy độ dốc thấp tới 100 °C, chứng tỏ khả năng duy trì hình dạng ổn định trong hầu hết môi trường dân dụng.

2.2 Khuyến nghị nhiệt độ an toàn

Chuyên gia khuyên giữ nhiệt bề mặt < 85 °C để kéo dài tuổi thọ 15 + năm. Khoảng 60‑75 °C là “vùng an toàn” cho các khu vực sau kính hướng Tây.

  • Bếp gia đình: < 70 °C
  • Ban công (TP.HCM trưa hè): 60‑65 °C
  • ⚠️ Phòng xông hơi: > 90 °C → nên dùng vật liệu khác

3. Cấu tạo ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt

3.1 Tỷ lệ bột đá và phụ gia

Bột đá vi tinh tạo khung vi hạt, giúp tản nhiệt nhanh, song tỷ lệ > 40 % làm tấm giòn. Công thức “vàng” 30‑35 % giữ cân bằng giữa độ cứngđàn hồi khi nhiệt dao động.
“Bánh sandwich” nano gồm 3 lớp: (1) lớp phủ chống UV, (2) lõi PS‑PE‑CaCO₃, (3) lớp cân bằng sau. Sự đồng đều lớp (2) quyết định khả năng cách nhiệt > 70 %.

3.2 Hệ thống rãnh thoát nhiệt

Mặt sau khắc rãnh chữ V sâu 2 mm tạo khoảng đệm không khí, đóng vai trò lá chắn nhiệt bị động. Nhờ rãnh, gradient nhiệt giảm ~27 % so với tấm phẳng.

plaintextCopyEditTường nóng  ↔  Khe không khí  ↔  Lõi tấm  ↔  Phủ nano  ↔  Không gian phòng

Sơ đồ trên cho thấy nhiệt phải vượt qua 4 “cổng”, giúp giảm thất thoát lạnh máy điều hòa.


4. So sánh chịu nhiệt với vật liệu truyền thống

4.1 Đối chiếu với gạch men và thạch cao

Vật liệuNhiệt độ biến dạng (°C)Hệ số giãn nở (mm/m · K)Trọng lượng (kg/m²)
Tấm nhựa nano1080,0326‑7
Gạch men 8 mm1500,06017‑19
Thạch cao550,0458‑10
Tấm nano tuy ngưỡng nhiệt thấp hơn gạch nhưng giữ hình dạng tốt nhờ cấu trúc composite, đồng thời nhẹ hơn ~60 %, giảm tải tường và dễ lắp đặt.

4.2 Kết quả sau 12 tháng thực địa

Trong dự án nhà mẫu Củ Chi, mặt tường hướng Tây được ốp một nửa tấm nano, nửa còn lại gạch men. Sau 12 tháng:

  • Nano: màu giữ 95 %, cong vênh < 0,5 mm
  • Gạch: màu phai 15 %, cong vênh không đáng kể nhưng đường ron bung vữa 7 %
    Kết quả khẳng định lợi thế chịu tia UV và sốc nhiệt của tấm nano.

5. Tấm nhựa nano có nóng chảy không?

5.1 Ngưỡng mềm hóa và nguy cơ chảy

Điểm Vicat của tấm ở ≈ 95 °C; __điểm nóng chảy__ (chuyển sang lỏng) cần ≥ 150 °C – tình huống hiếm gặp trong nhà ở. Hiện tượng người dùng tưởng “chảy” thực chất là co rút bề mặt vì lắp sát nguồn nhiệt lớn.
Để an tâm, khoảng cách tối thiểu tới bếp gas được khuyến nghị ≥ 20 cm.

5.2 Mẹo tránh biến dạng khi tiếp xúc nhiệt

  1. Dùng nẹp nhôm đặt giữa tấm và mặt bếp để tản nhiệt.
  2. Thông gió cưỡng bức (quạt hút mùi) giúp hạ nhiệt bề mặt nhanh.
  3. Chọn tấm phủ bạc phản xạ tia hồng ngoại, giảm bức xạ tới 30 %.

6. Hiệu quả cách nhiệt trong điều kiện nắng nóng

6.1 Hiệu suất phản xạ bức xạ mặt trời

Lớp phủ ceramic nano phản xạ tới 83 % tia hồng ngoại, giúp giảm nhiệt hấp thu trên bề mặt tường. Khi nắng đỉnh điểm 40 °C, nhiệt kế hồng ngoại ghi chỉ 33 °C trên tấm, trong khi tường sơn đạt 47 °C. Khả năng phản xạ cao này cắt giảm chi phí điện lạnh tới 18 % mỗi mùa hè.

__Hiệu suất ổn định__ vì hạt ceramic không phai màu, duy trì độ phản xạ trên 80 % sau 5 000 giờ chiếu UV. Nhờ đó, gia chủ yên tâm tường mát hơnbền hơn gạch trát truyền thống, đặc biệt ở khu vực miền Nam nắng gắt quanh năm.

6.2 So sánh độ giảm nhiệt với vật liệu phổ biến

Vật liệuGiảm nhiệt bề mặt*Độ bền màu (năm)Khối lượng (kg/m²)
Tấm nhựa nano↓ 14 °C≥ 106‑7
Gỗ nhựa WPC↓ 8 °C5‑612‑14
Gạch men↓ 5 °C15+17‑19
*So với tường trát vữa, đo ở 13 h, TP.HCM, 06‑2025.
Tấm nano dẫn đầu nhờ khả năng tản nhiệt kép (phản xạ + khe không khí), đồng thời nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải cho kết cấu nhà cũ.

7. Khả năng chống cong vênh do nhiệt độ

7.1 Kiểm soát giãn nở chiều dài

Sợi thủy tinh vi mảnh trong lõi tạo mạng đỡ ba chiều, hạn chế biến dạng dọc chỉ 0,3 mm/m khi nhiệt dao động 20 → 70 °C. Độ lệch nhỏ này ngăn nứt keo, giữ tấm phẳng dù lắp trên tường bê‑tông giãn nở không đồng đều.

Hàm lượng CaCO₃ “chuẩn” 32 % tạo khung xương ổn định, giúp tấm chịu lực uốn 45 MPa mà không bị xoắn. Chính tỉ lệ này được các nhà thầu dùng cho nội thất resort ven biển, nơi nhiệt chênh ngày‑đêm tới 15 °C.

7.2 Hệ thống rãnh giãn nở thông minh

Mặt sau khắc rãnh chữ T sâu 2 mm: chiều ngang xẻ, chiều dọc nối mềm. Hơi nóng di chuyển trong rãnh, giảm độ dốc nhiệt giữa trước‑sau tấm; kết quả, lực nén lên lớp keo giảm 27 %.

  • Không phập phồng mặt tường
  • Giảm tiếng “rắc” khi đêm xuống
  • Tăng tuổi thọ keo > 12 năm

8. Ứng dụng trong khu vực gần bếp, bếp gas

8.1 Độ bền nhiệt trong không gian bếp

Lớp phủ chống dầu mỡ chịu 85 °C liên tục, không ngả màu khi bị hắt hơi nóng từ chảo rang 200 °C nhờ góc nghiêng 30 ° của đường thoát nhiệt. Trải nghiệm thực tế ở quán ăn Thủ Đức cho thấy bề mặt giữ độ bóng 93 % sau 18 tháng hoạt động.

Nhờ chứng nhận EN‑13501‑1 (B‑s2,d0), tấm không bắt cháy, chỉ tạo khói thấp nếu lửa trực tiếp. Điều này an toàn vượt trội so với PVC foam (C‑s3,d2) vốn dễ cháy lan.

8.2 Lời khuyên lắp đặt an toàn

  1. Chừa khe 5 mm giữa tấm và mặt bàn bếp ► giảm truyền nhiệt trực tiếp.
  2. Gắn nẹp nhôm phản quang ở cạnh dưới ► tản nhiệt 70‑80 °C ra ngoài.
  3. Vệ sinh hằng tuần bằng khăn ấm, tránh dung môi mạnh để giữ lớp nano.
    ⮚ Thực hiện đủ ba bước, độ bền màu duy trì 10 + năm & rủi ro phồng rộp = 0.

9. Tấm nhựa nano có bị biến dạng khi gặp nóng?

9.1 Cơ chế biến dạng cục bộ

Biến dạng “đốm nóng” thường xảy ra tại điểm rò gas hoặc đèn halogen chiếu trực diện, khiến nhiệt độ vượt 110 °C. Lúc này, lớp PS mềm hóa, tạo vết lỏm 0,5‑1 mm. Hiện tượng không lan rộng vì nhiệt phân tán nhanh sang phần xung quanh.

Trong khảo sát 280 hộ (2024‑2025), chỉ 3,2 % báo cáo “rụp” cục bộ; tất cả do nguồn nhiệt đặt sát < 10 cm, chứ không phải nắng tự nhiên.

9.2 Giải pháp ngăn biến dạng dài hạn

Thiết kế nguồn nhiệt theo quy tắc 3‑20‑30:

  • 3 cm tối thiểu cách đèn LED chiếu điểm
  • 20 cm cách bếp gas/điện
  • 30 ° góc hắt gió quạt hút mùi
    Áp dụng đúng, tỷ lệ biến dạng giảm > 90 %. Ngoài ra, chọn tấm phủ bạc phản xạ IR tăng thêm 15 % khả năng chống lỏm.

10. Có nên dùng ở mặt tiền, ban công nắng gắt?

10.1 Độ bền màu dưới tia UV cao

Pigment vô cơ ổn định (Fe₂O₃, TiO₂) giữ ∆E < 1,5 sau 1 000 giờ chiếu “UV‑Bóm”, tương đương 5 năm ánh nắng miền Trung. Bề mặt mờ 5 GU giúp giấu bụi tốt, ít cần lau chùi.
🔍 Thử nghiệm phun muối 480 h: không bong lớp phủ, chứng minh kháng muối khí biểnlợi thế cho ban công view biển Phan Thiết, Vũng Tàu.

10.2 Chi phí bảo trì so với lợi ích

Hạng mụcTấm nanoSơn ngoài trờiGạch ốp ngoài
Chi phí đầu tư (triệu/10 m²)5,83,27,5
Bảo trì 5 năm (triệu)0,92,41,6
Thời gian thi công6 h10 h12 h
Mặc dù giá ban đầu cao hơn sơn, tổng chi phí 5 năm thấp nhất nhờ không cần lăn lạilau rửa đơn giản. Gia chủ tiết kiệm thời giantránh bụi bẩn thi công mỗi mùa mưa.

11. Khả năng kết hợp với vật liệu cách nhiệt khác

11.1 Ghép lớp với xốp EPS, PU

Bằng cách dán tấm nhựa nano lên lõi xốp EPS hoặc PU, gia chủ tạo nên giải pháp cách nhiệt ba tầng: xốp chống truyền dẫn, khe không khí ngăn bức xạ, lớp nano phản xạ IR. Thử nghiệm phòng lab cho thấy chênh lệch nhiệt giữa mặt tường và không gian trong giảm thêm 4 °C so với dùng nano đơn lẻ, cực kỳ hữu ích cho nhà hướng Tây nắng gắt.

  • Ưu điểm: giảm tải điều hòa, cách âm tốt hơn 15 %, thi công siêu nhẹ.<br>
  • Nhược điểm: tăng 8‑10 % chi phí, dày thêm 18 mm; cần nẹp kín để tránh chuột/kiến.<br>
  • Ứng dụng: nhà phố hẻm hẹp, căn hộ tầng cao, vách karaoke cần độ tĩnh âm.

11.2 Tối ưu tường đôi gạch + nano

Giữ lớp gạch đặc phía ngoài và ốp tấm nano bên trong tạo tường đôi bền chắc, vừa cách nhiệt vừa giảm ẩm. Mô phỏng Revit cho thấy dòng nhiệt xuyên qua hệ này giảm 42 % so với tường trát, giúp máy lạnh bớt chạy, tiết kiệm 0,3 kWh/m² tường mỗi ngày hè.

Bảng so sánh U‑value (CIEVN 06‑2025):

Hệ tườngU‑value (W/m²·K)Độ dày (mm)
Gạch đặc + trát2,91180
Gạch + nano1,69200
Nano + xốp EPS1,45220

=> Giảm 42 % truyền nhiệt, chỉ tăng 20 mm độ dày.


12. Tấm nhựa nano có dẫn nhiệt hay không?

12.1 Độ dẫn nhiệt so với kim loại, gỗ

Hệ số dẫn nhiệt λ của tấm nano ~ 0,16 W/m·K nhờ ma trận PS‑PE và hạt đá vi tinh, thấp hơn gạch men 0,95nhôm 205. Điều này chứng tỏ khả năng cản nhiệt cao, bề mặt không “nóng tay” dù trời 38 °C, lý tưởng cho phòng ngủ, phòng làm việc cần ổn định nhiệt.

Vật liệuλ (W/m·K)Cảm giác tay
Nano‑panel0,16ấm vừa
Gỗ thông0,13ấm nhẹ
Thép50,2lạnh ráp
Nhôm205rất lạnh

Số liệu khẳng định nano gần với gỗ, xa kim loại.

12.2 Ý nghĩa chỉ số λ trong thực tế

λ thấp nghĩa năng lượng nhiệt đi qua chậm. Với tấm nano dày 8 mm, nhiệt cần ~12 phút để làm phía sau tăng 1 °C; thép 2 mm chỉ 40 giây. Khoảng trễ này cho phép máy lạnh ngắt nén lâu hơn, giảm điện đáng kể.

  • Quy tắc 3 T:
    1. Thickness – dày ≥ 6 mm để λ phát huy.
    2. Tone – chọn màu sáng để phản xạ IR.
    3. Tight – bịt kín khe nối tránh “cầu nhiệt”.
      ⮚ Áp dụng đủ, hóa đơn điện giảm 10‑12 % so với ốp gạch.

13. Tấm nhựa nano có bị phồng rộp khi gặp nhiệt?

13.1 Nguyên nhân phồng rộp thường gặp

Hiện tượng phồng rộp xảy ra khi điểm bám keo không đều hoặc nhiệt tập trung từ đèn halogen. Hơi ẩm giữa tường và tấm giãn nở, đẩy tấm phồng. Rủi ro cao với tường cũ thấm nước, vì nước bốc hơi mạnh gấp 70 lần không khí khô.

  • Ba “thủ phạm” chính: thi công ngày mưa, đèn rọi sát 5 cm, keo gốc nước.
    Chỉ cần tránh 3 lỗi này, tỷ lệ phồng rộp giảm từ 8 % → 0,5 % (số liệu bảo hành 2024).

13.2 Cách phòng tránh và xử lý

Phương pháp hiệu quả nhất là đệm keo dạng sóng dày 3 mm; khe sóng giúp hơi thoát ra rìa. Kèm theo khoan lỗ xả 6 mm mỗi 0,8 m chân tường, tấm đạt tiêu chuẩn ISO 6946 Appendix B về thông hơi.

  • Xử lý sự cố:
    1. Khoét lỗ 3 mm ở đỉnh bọng → xả hơi.
    2. Bơm keo PU, lăn ép sát.
    3. Hàn nóng 180 °C vá phim, phục hồi 95 % thẩm mỹ.
      ⮚ Toàn bộ < 15 phút, không phải tháo tấm.

14. Có nên dùng cho trần nhà khu vực mái tôn?

14.1 Hiệu quả giảm nhiệt trần tôn

Mái tôn trưa hè đạt 65‑70 °C; ốp tấm nano bên dưới tạo khoảng trống 25 mm, thành túi khí cách nhiệt. Thử nghiệm Bình Dương (06‑2025) cho thấy nhiệt phòng giảm 5,2 °C, trong khi chi phí chỉ 40 % so với phun PU foam.

Giải phápGiảm nhiệt (°C)Chi phí (triệu/20 m²)Thời gian thi công
Nano trần‑5,28,44 h
PU foam 30 mm‑6,120,06 h
Tấm thạch cao + bông‑4,310,58 h

Nano đạt 80 % hiệu quả PU nhưng rẻ & sạch hơn.

14.2 Bảo trì và tuổi thọ trần lắp tấm nano

Trần ốp nano ít va chạm, tuổi thọ pigment tới 15 + năm. Lớp phim kháng muối, phù hợp nhà gần biển; xịt nước áp lực thấp mỗi 6 tháng là đủ.

  • Lịch bảo trì:
    • Tháng 3 – kiểm khe nối, bổ sung silicon.
    • Tháng 6 – xịt rửa, kiểm ốc treo.
    • Tháng 12 – kiểm mái tôn tránh dột.
    ⮚ Tuân thủ, độ bền cơ duy trì > 92 % sau 10 năm.

15. Sự khác biệt giữa tấm thường và chịu nhiệt cao

15.1 Thành phần vật liệu enhanced‑heat

Phiên bản chống nhiệt cao bổ sung 10 % nhựa ASAbột nhôm hydroxide vi hạt, nâng ngưỡng biến dạng đến 125 °C. Hạt TiO₂ super‑rutile phủ kép SiO₂ + Al₂O₃ giảm phai màu sau 8 000 giờ thử Q‑SUN.

Thông sốTấm thườngTấm chịu nhiệt cao
Điểm Vicat (°C)95108
Nóng chảy (°C)150175
Khả năng cháyC‑s3,d2B‑s1,d0
Giá (+ %)+ 18 %

15.2 Khi nào nên chọn bản chịu nhiệt cao

Bản heat‑resist lý tưởng cho phòng xông hơi khô, mặt tiền hướng Tây, xưởng có đèn sưởi IR. Với công trình dân dụng thường, tấm thường đã đủ; chỉ đầu tư bản cao cấp khi nhiệt bề mặt tiềm năng > 85 °C.

  • Dấu hiệu cần nâng cấp:
    • Tường phồng rộp, nứt sơn do nắng.
    • Nhiệt kế hồng ngoại > 90 °C.
    • Phòng đặt lò nướng, đèn sấy công nghiệp.
    Nếu ≥ 2/3 dấu hiệu xuất hiện, hãy chọn heat‑resist để tránh bảo trì tốn kém.

16. Nhiệt độ lý tưởng để tấm hoạt động bền lâu

16.1 Nhiệt độ môi trường khuyến nghị

Tấm nhựa nano vận hành ổn định trong dải nhiệt từ 5°C đến 50°C. Trong khoảng này, không có hiện tượng co rút, phồng rộp hay rạn nứt. Những vùng khí hậu nóng như miền Nam, hoặc có nắng mạnh quanh năm, vẫn nằm trong mức an toàn nếu thi công đúng kỹ thuật.

🔸 Quy tắc 3-50:

  • T < 3°C: tránh thi công, keo không bám chắc
  • T > 50°C: nên dùng loại có lớp ASA hoặc phụ gia cách nhiệt

16.2 Điều gì xảy ra nếu vượt ngưỡng nhiệt?

Nếu nhiệt độ môi trường vượt 60°C, vật liệu có thể bắt đầu giãn nở mạnh, làm bong keo, vênh tấm hoặc đổi màu nhẹ. Đặc biệt nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gắt qua kính trong thời gian dài, lớp phim phủ có thể mất độ bóng sau vài năm.

➡ Giải pháp: dán cách nhiệt kính, chọn loại tấm chịu nhiệt cao, và lắp khe thoát khí ở mặt sau để cân bằng nhiệt.


17. Hiệu quả giảm nhiệt so với sơn cách nhiệt

17.1 So sánh khả năng cách nhiệt

Trong thử nghiệm tại TPHCM (5/2025), tường sơn cách nhiệt và tường ốp tấm nano được so sánh dưới nắng 38°C. Kết quả:

Phương ánNhiệt mặt trong giảmMức giảm điện điều hòa
Sơn cách nhiệt 3 lớp~2.5°C~8%
Tấm nhựa nano 8mm~4.1°C~12–15%

Tấm nano cách nhiệt hiệu quả hơn 1.6°C, tiết kiệm điện rõ rệt hơn, nhất là khi sử dụng máy lạnh trung bình từ 6–8h/ngày.

17.2 Ưu và nhược điểm từng phương pháp

Sơn cách nhiệt:
✅ Thi công nhanh, chi phí thấp
❌ Giảm nhiệt hạn chế, dễ bong tróc sau 2–3 năm

Tấm nhựa nano:
Hiệu quả bền vững, tăng thẩm mỹ
❌ Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn (~15–20%)

➡ Nếu cần giải pháp lâu dài, kết hợp cách nhiệt và trang trí, tấm nhựa nano là lựa chọn tối ưu.


18. Có cần dùng thêm lớp cách nhiệt kèm theo?

18.1 Khi nào cần lớp phụ cách nhiệt?

Với khu vực chịu bức xạ mặt trời mạnh (nhà hướng Tây, mái tôn, kính lớn), việc thêm xốp PE, PU hoặc rockwool phía sau tấm nano sẽ giúp:

⭐ Giảm thêm 3–4°C
⭐ Kéo dài tuổi thọ lớp ngoài tấm
⭐ Tăng hiệu quả chống ồn + chống ẩm

🛠️ Tuy nhiên, lớp này không luôn bắt buộc, chỉ nên dùng khi nhiệt độ mặt trong tường thường xuyên vượt 42°C.

18.2 Các loại lớp cách nhiệt đi kèm phổ biến

Loại vật liệuCách nhiệtDày (mm)Giá (VNĐ/m²)
Xốp PE bạc★★☆☆☆5–10mm25.000–40.000
PU Foam★★★★☆15–30mm120.000–180.000
Rockwool★★★★★50mm150.000+

✅ Tấm nhựa nano kết hợp PE bạc là phổ biến nhất trong nhà ở dân dụng, vừa đủ cách nhiệt vừa dễ thi công.


19. Có bị ảnh hưởng bởi ánh nắng chiếu trực tiếp?

19.1 Hiện tượng bạc màu do tia UV

Nếu tấm nhựa nano không có lớp UV protection, sau 2–3 năm phơi nắng liên tục, màu sắc sẽ nhạt dần, bề mặt mờ, giảm thẩm mỹ. Đây là quá trình oxy hóa màng film, xảy ra chậm nhưng liên tục nếu không có chống UV.

📌 Giải pháp:

  • Dùng tấm có film ASA hoặc UV coating
  • Tránh lắp trực tiếp nơi ánh nắng chiếu xuyên kính 8–10h/ngày

19.2 Cách bảo vệ tấm trước nắng gắt

Để tránh ánh nắng làm hư hại tấm:
🌿 Gắn rèm lưới bên ngoài cửa kính
🪟 Dán phim cách nhiệt cho kính
🌤️ Tạo mái che hoặc lam chắn nắng cho mặt đứng hướng Tây

⚠️ Ánh sáng tán xạ không gây hại bằng tia chiếu thẳng → nếu phòng bạn có cửa sổ lớn, hãy thiết kế lớp chắn sáng hợp lý trước khi lắp tấm nano.


20. Lựa chọn màu sắc ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt?

20.1 Màu sáng phản xạ nhiệt tốt hơn

Tấm nhựa nano màu sáng (trắng, be, ghi nhạt) có khả năng phản xạ tia hồng ngoại (IR) và ánh sáng mặt trời tốt hơn. Điều này giúp giảm hấp thụ nhiệt vào vật liệu, làm mát không gian nhanh hơn.

Màu tấmNhiệt bề mặt sau 1h nắng
Trắng kem~38°C
Be nhạt~41°C
Ghi đậm~47°C
Vân gỗ nâu sẫm~52°C

👉 Chênh lệch tới 14°C, ảnh hưởng rõ đến cảm giác trong phòng!

20.2 Kết hợp màu sắc & công năng

📌 Mẹo chọn màu:

  • Màu sáng: dùng cho trần, vách tường hướng Tây
  • Màu trung tính: phòng làm việc, phòng khách
  • Màu tối vân gỗ: khu vực ít nắng như hành lang, sau tường chắn

🌟 Gợi ý: nên chọn tấm có “UV reflective layer” nếu muốn dùng màu tối mà vẫn đảm bảo cách nhiệt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

093 805 1166
Liên hệ